Ngày: | 03-03-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140303 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Invia |
Tên hàng | INV – Tem HDSD TVP 03K_T3,4,5/2014 |
Ngày đặt | 03-03-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 15-03-2014 |
Ngày đồng ý giao | 15-03-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi 7 màu |
Mã số NCC và NVL | CLG_HP01 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
Chiều dài khổ in (mm) | 29 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Băng keo thường |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất, in 1 màu đen.
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được phép +3%. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: Thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – Tem HDSD TVP 03_02, link: https://dn2net.uk/?p=38416).
1. In: 1 màu đen.
2. Cán băng keo, bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: CLG_HP01
-Khổ đề nghị: 107mm
-Bước in đề nghị: 90mm/6sp
-Dài đề nghị: 772+ 39 = 811 m ( 9,012 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp+ 3% được phép giao = 51,500 sp => 8,583 bước /6sp = 772 m
-Khấu hao 5%: 2,575 sp =>429 bước /6sp = 39m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:18h———18h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
8. BƯỚC IN :90mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;100
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 00———-9.100b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: CLG_HP01
+ Khổ: 107mm
+ Dài: 500 m
-Tồn kho: CLG_HP01
+ Khổ: 107mm
+ Dài: 400 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Chấn Long
+ Khổ: 110 mm
+ Số met: 100
+ Số cuộn: 5
-Từ tồn kho: CLG_HP01
+ Khổ: 110 mm
+ Số met: 200
+ Số cuộn: 2
A.Phát ký nhận
*Giao NVL cho sx:
2.Băng keo
– Từ NCC: Tuấn Đại Phát
+ Khổ: 103 mm
+ Số met: 400
+ Số cuộn: 2
-Từ tồn kho: Băng keo thường
+ Khổ: 103 mm
+ Số met: 281
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
Kiểm KBS, thứ bảy 15/03/2014
09h30 Hiền cán băng keo máy Flexo _ kết thúc
Kiểm KBS, thứ bảy 15/03/2014
10h30 Khanh bế tốc độ 94/4.700b/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 15/03/2014
13h30 Khanh bế tốc độ 94/9.100b/6sp_kiểm đạt_kết thúc.
Số PGH: 140223
Ngày GH: 17/03/2014
SL: 52.800 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 900 m
-SL thu hồi về kho: 72 m
-SL sx thực tế: 828 m => 9,200 bước; 55,200 sp
2.Băng keo:
-Tổng SL giao sx: 1,081 m
-SL thu hồi về kho: 253 m
-SL sx thực tế: 828 m
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 08h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ: 00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 08h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 11h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 9100bn giay nhieu moi noi
9. BƯỚC BẾ:
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 80
KIỂM NGÀY: 17/03 /2014
– Khách hàng đặt: 50.000sp
– VP cung cấp: 828m /90mm/9.200b/6sp=55.200sp
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 55.200sp
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 52.920sp ( Giao 52.800sp+ KH 120sp(0.21%)=1.8m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 2.280sp (4.13%)=34m.
*Trong đó gồm:
– Tăng: Vỗ bài trên giấy TP:100b/6sp=600sp (1.08%)=9m.
-> In:9.100b/6sp=54.600sp=> In lem chữ + chữ không đều: 540sp (0.97%)=8m.
– Khanh bế :9.100b/6sp=54.600sp=>Bế lệch nhãn+ hư do mối nối: 1.104sp(2%)=16m.
– A.Hiền cán UV: hư 36sp(0.06%)=1m
PSS này đã hoàn thành.