Ngày: | 04-03-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140304 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Góc Xanh |
Tên hàng | GXH – Logo Mami |
Ngày đặt | 04-03-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 11-03-2014 |
Ngày đồng ý giao | 11-03-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0237 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 60 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ xanh |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 3,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được ± 3% |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhât PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: xanh pha + vàng pha máy 2 màu.
2. Ép nhũ, bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0237
-Khổ đề nghị: 136mm
-Bước in đề nghị: 65mm/2sp
-Dài đề nghị: 100 + 5= 105 m (1,622 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 3,000sp +3% được phép giao = 3,090sp => 1,545 bước / 2sp = 100 m
-Khấu hao 5%: 155 sp => 77 bước / 2sp = 5m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ xanh.(KĐT)
-SL in: 1,622 bước in
-Khổ đề nghị: 65mm
-Dài đề nghị: 211 m (Bước in đề nghị: 130mm/2sp )
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0237
+ Khổ: 138 mm
+ Dài: 250 m
2.Nhũ:
-Đặt mới: Nhũ xanh (KĐT)
+ Khổ: 610 mm
+ Dài: 120 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – BW 0237
+ Khổ: 138 mm
+ Số met: 250
+ Số cuộn: 1
2.Nhũ:
– Từ NCC: Kim Đạt Thành
+ Khổ: 610 mm
+ Số met: 120 m
+ Số cuộn: 1
A,Hiền ký nhận
KIỂM KBS, thứ bảy 08/03/2014
11h30,A.Phụng in tốc độ 16/146/2 sp- Kiểm đạt.
– Vỗ bài trên giấy TP: 120 b.
KIỂM KBS, thứ bảy 08/03/2014
13h30,A.Phụng in tốc độ 16/1.275b/2 sp- Kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:11h00–>11h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:11h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
8. BƯỚC IN :65mm/2sp
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;120b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 1900b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ bảy 08/03/2014
14h30,A.Phụng in tốc độ 16/1.900b/2 sp- Kết thúc.
Kiểm KBS, thứ hai 10/03/2014
09h45 Phát bế tốc độ 30/700b/2sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai 10/03/2014
10h15 Phát bế tốc độ 30/1.900b/2sp_kiểm đạt_kết thúc.
Số PGH: 140215
Ngày GH: 10/03/2014
SL: 3.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 250 m
-SL thu hồi về kho: 119 m
-SL sx thực tế: 131 m => 2,020 bước; 4,040 sp
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 2 cuộn; khổ 6,5cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế:2 cuộn; khổ 6,5cm
KIỂM NGÀY: 10/03 /2014
– Khách hàng đặt: 30.000 sp
– VP cung cấp: 131m/65mm/2sp = >2.020b/2sp= 4.040sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX 4.040 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:3.567 sp/4.040 sp [giao 3.000sp+ khấu hao cho khách hàng 67sp (1,66%) = 2m. Còn tồn lại 500sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 473sp= 15m( tỉ lệ hư 11,70%). Trong đó có:
+Phụng vỗ bài trên giấy tp 120b/2sp=240sp= 8m(5,94%)
-in 1.900b/2sp= 3.800sp. in lem + in hư đầu cuộn cuối cuộn 116sp( 2,87%)
+Phát bế 1.900b/2sp=3.800sp, bế phạm vô sp + lột mất sp + nhăn sp hư 117sp(2,90%)