Ngày: | 04-03-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140304 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanflor LA 100ml |
Ngày đặt | 04-03-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 15-03-2013 |
Ngày đồng ý giao | 15-03-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SC ( C ) PW6K |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như Hanflor LA 20ml- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 3,500sp/cuộn
– Khuôn bế bo góc 2mm – Số lượng được +5% |
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế của DTY – Lincogen 100ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=40851).
1. In: Xanh dương pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SC ( C ) PW6K
-Khổ đề nghị: 170mm
-Bước in đề nghị: 129mm/3sp
-Dài đề nghị: 1,355 + 68 = 1,423 m (11,025 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp + 5% được phép giao = 31,500 sp => 10,500 bước / 3sp = 1,355 m
-Khấu hao 5%: 1,575 sp => 525 bước / 3sp = 68 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: LTC – SC ( C ) PW6K
+ Khổ: 170mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Lintec
+ Khổ: 170mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 2
A.Phát ký nhận
Do máy 5 màu bị sự cố, nên đổi công nghệ từ 5 màu thành Flexo 5 màu
=> Đã điều chỉnh trên PTT
Vấn đề giấy: sử dụng decan LTC – SC ( C ) PW6K.
Khổ đề nghị: 170mm
Bước in đề nghị: 267mm/6sp.
Đã cập nhật PHI, sử dụng trục in 84 răng.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế của DTY – Lincogen 100ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=40851).
1. In: Xanh dương pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
Hủy phản hồi trên,sử dụng phản hồi dưới đây
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SC ( C ) PW6K
-Khổ đề nghị: 170mm
-Bước in đề nghị: 267mm/6sp
-Dài đề nghị: 1,402 + 70 = 1,472 m (5,513 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp + 5% được phép giao = 31,500 sp => 5,250 bước / 6sp = 1,402 m
-Khấu hao 5%: 1,575 sp => 263 bước / 6sp = 70 m
Kiểm KBS, thứ hai 17/03/2014
09h45 Hiền+Hùng+Đức in tốc độ 19/550m/6sp_Hưởng ký mẫu màu.
Kiểm KBS, thứ hai 17/03/2014
10h45 Hiền+Đức in tốc độ 19/1.502m/6sp, [vỗ bài giấy tp 40m]_kết thúc.
Kiểm KBS, thứ hai 17/03/2014
13h30 Khanh bế tốc độ 110/1.900b/3sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai 17/03/2014
15h00 Khanh bế tốc độ 110/8.900b/3sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai 17/03/2014
15h30 Khanh bế tốc độ 110/11.200b/3sp_kiểm đạt_kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 452 m+6m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 1,542 m => 5,775 bước; 34,650 sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ: 00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 15h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:11200bn
9. BƯỚC BẾ:
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 110
Ngay 17-3-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:9h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:19
8. BƯỚC IN :267mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;40m
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:1502m
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 9h45
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 250sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in thiếu áp lực 200sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên; bê mắt sp 50sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:. anh hiền
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: khanh
. Ngày/19/3/2014======= đính chín bài trên lai sl hư
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 9h45
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 50sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in ngưng máy sọc mực 30sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên; bê mắt sp 20sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:. anh hiền
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: khanh
KIỂM NGÀY: 19/03 /2014
Khách đặt: 30.000sp
VPCC: 1.542m/ 267mm/5.775b/6sp=34.650 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :34.650 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 33.700 sp ( Giao 33.500 sp + KH 200 sp (0.57%)=9m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT:950 sp (2.74%)=42m.
Trong đó gồm:
A.Hiền vỗ bài : 150b/6 sp= 900 sp (2.6%)=40m.
-> A.Hiền + Đức in: 5.625b/6 sp= 33.750 sp=> In thiếu áp lực : 30 sp (0.08%)=1.3m.
– Khanh bế: 11.250b/3sp=33.750 sp=> Bế mất sp: 20 sp (0.05%)=0.8m
Số PGH: 140227
Ngày GH: 22/03/2014
SL: 33.500 sp.
PSS này đã hoàn thành.