Ngày 12/02/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
8h35 13h55 |
12h 15h |
4.5 |
6h 12h |
8h35 13h55 |
4.5 |
50% |
10500b/bộ 3200b/2sp |
253 |
2 |
Phạm Văn Đức |
15h 19h 23h |
17h 22h 24h |
6 |
17h 22h |
19h 23h |
3 |
67% |
9.000 b/2sp |
112 |
3 |
Nguyễn Đặng Trường |
0h 3h30 |
2h 5h40 |
4 |
2h 5h40 |
3h30 6h |
2 |
67% |
9.050 b/2sp |
122 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
61% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
11.825 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
162 m2/ca |
Kim Nhựt