PTT: ĐTD – Astra SE 0.8L xanh dương [13-2-2009]

Ngày: 13-2-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90213-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Đại Thành Danh
Tên hàng ĐTD – Astra SE 0.8L xanh dương [13-2-2009]
Ngày đặt 13-2-2009
Ngày yêu cầu giao 21-2-2009
Ngày đồng ý giao 21-2-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery-AW0292
Chiều rộng khổ in (mm) 72
Chiều dài khổ in (mm) 130
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 15.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 9 bình luận về PTT: ĐTD – Astra SE 0.8L xanh dương [13-2-2009]

  1. VNTPhuong nói:

    chuẩn bị phim sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có (dao tốt)
    b. MẪU BẾ: có (tuấn- dao tốt )
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 15.750 bộ -> in 15.750 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 16.2 cm
    * Dài = 2.127 m

  4. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN :13H
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:13H15
    * THOI GIAN VO BAI :13H15-13H30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :13H30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18H
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:13MM
    8. BƯỚC IN:135mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-15.750B1 BO
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1B1BO
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  5. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:13h30……14h00 ve sinh may va len dao ;14h00……14h30 len giay vo bai ;

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:14H30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17H30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:15.700b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:142

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)

  6. LTTung nói:

    Đã giao hàng, khách không phản hồi.

  7. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: khanh – dao tốt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  8. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 21/2/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 15.750 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.600 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 150 bộ (0,95%)
    a. IN HƯ: 125 bộ (0,79%)
    + Đức in 15.750 bộ:hư 125 bộ (0,79%)
    b. BẾ HƯ: 25 bộ (0,15%)
    + Phong bế 15.750 bộ: hư 25 bộ (0,15%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong.

  9. DTTLy nói:

    PGH:90618
    Ngày giao:19/02/09
    SL:8000 BỘ
    PGH:90624
    Ngày giao:20/02/09
    SL:7600 BỘ

Trả lời