STT | Tên Sản Phẩm | Đại Thành Danh_ĐTD – Astra SE 0.8L xanh dương |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-80630-06 |
2 | Tên Công Ty Khách | Cty Đại Thành Danh |
Tên file của khách | Astra SE | |
4 | Tên file đã sửa xong | Astra SE 0.8L xanh dương |
5 | Mô tả thay đổi file | |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn trước và nhãn sau bằng nhau: 72mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn trước và nhãn sau bằng nhau: 128mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 4 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
17 | Khổ in đề nghị | 162mm |
Bước in đề nghị | 135mm/1 bộ. | |
18 | Ghi chú | In 4 màu góc, có cán UV bóng. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan:
Bước in thực tế ở phòng máy: 135mm
Độ căng giấy cần thiết: 13,5.
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:15h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC 7700bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:7900bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:137
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):