Ngày: | 13-2-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90213-007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | MEKONG |
Tên hàng | MKG – Access 3000 1L – 2009 [13-2-2009] |
Ngày đặt | 13-2-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 23-2-2009 |
Ngày đồng ý giao | 23-2-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0292 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 80 |
Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Cuộn (5000sp/cuộn) |
Số lượng | 20.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Thay đổi nội dung -> Chụp lại bảng.
chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có (sdụng chung dao với ACCESS 1000 1 LÍT)
b. MẪU BẾ: CHƯA
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK (sdụng chung dao với ACCESS 1000 1 LÍT)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):CÓ (sdụng chung dao với ACCESS 1000 1 LÍT)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: KHÔNG
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Nguyen Thanh Trung
2. NGÀY CHỤP:17-02-09
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:28,5×18,5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tam
Đồng ý xuất
Số lượng in : 21.000 bộ -> in 10.500 bước x 2 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 27.7 cm
* Dài = 1.754 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN :0h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:0h50
* THOI GIAN VO BAI :1h–2h ( khong giong mau cu nen xuong ban)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CAN UV 6H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC CAN UV 8H
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8
8. BƯỚC IN:167
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
Khi sản xuất phiếu này, Trung kiểm tra chính xác lại bước in và độ căng giấy để comment vào PHI nha.
Độ căng giấy Hùng lưu lại là :14. Bước in : 167mm.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Nguyen Thanh Trung
2. NGÀY CHỤP:23-02-09
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:28,5×18,5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:2 tam
Đồng ý xuất lại 2 bảng này.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN :
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN 0H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN 2H30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH 60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:16MM
8. BƯỚC IN:167MM
9. SỐ LƯỢNG IN:5.000B-10.500B2 BO
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) 1B2 BO
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa (sdụng chung dao với ACCESS 1000 1 LÍT)
b. MẪU BẾ: CHƯA ( đang sử dụng l)
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):CÓ (sdụng chung dao với ACCESS 1000 1 LÍT)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: KHÔNG
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:22H40 DEN23H15 LEN GIAY VO BAI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:0
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:O
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:169
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:24h00……24h30 len giay vo bai canh chinh dao ;24h30……1h00 di cat loi
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:1h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10.500b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:169
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN :18h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:18h50
* THOI GIAN VO BAI :18h50—–19h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN 21h45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN 24h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH 60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:16MM
8. BƯỚC IN:167MM
9. SỐ LƯỢNG IN:5.000B
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):doi lo 70 tu hoc so 4 qua hoc so 2, lo 45 tu hoc so 4 qua hoc so 1 ve sinh hoc so 1 .
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) 1B2 BO
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
*comment tren cho ngay thu 2 (23-02-09)
* KIỂM NGÀY : 25/2/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 22.200 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 22.200 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Trung in 10.000 bộ :Không hư
+ Đức in 11.000 bộ:Không hư
b. BẾ HƯ:+ Phong bế 22.200 bộ: Khônghư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức, Trung.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong.
Đã giao hàng, khách không phản hồi, PTT này hoàn thành.
PGH:90723
Ngày giao:25/02/09
SL:20000 BỘ
PGH:90804
Ngày giao:27/02/09
SL:2200BỘ