Ngày: | 24-03-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140324 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | TUUCI |
Tên hàng | TCI – Starbuck Coffee 01_Valance |
Ngày đặt | 24-03-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 31-03-2014 |
Ngày đồng ý giao | 31-03-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | NVL khách hàng cung cấp |
Mã số NCC và NVL | Vải dù |
Chiều rộng khổ in (mm) | 814.3 |
Chiều dài khổ in (mm) | 53.36 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa lớn |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 260 tấm |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Màu sắc như đã SX- In cẩn thận từng sản phẩm |
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 11hoo
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 14h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 000—————260t
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: lan 1 in spu
Kiểm KBS thứ ba 25/03/2014.
09h20 ,Mong + A.Hùng in lót SPU ( lần 2)- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ ba 25/03/2014.
01h50 ,Mong + A.Hùng in lót SPU ( lần 2)- Kết thúc.
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 9hoo
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 000—————260t——— 260t in spu lan 2
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: lan 2 in spu
Ngày 22/03/2014
Hoài nhận của khách 260 tấm vãi dù valance màu xanh
Ngày 22/03/2014
Giao cho sản xuất 260 tấm vãi dù valance màu xanh
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
Kiểm KBS thứ tư 26 /03/2014.
14h20 ,Mong +C.Thành in mực trắng- kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ tư 26 /03/2014.
15h20 ,Mong +C.Thành in mực trắng- kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ tư 26 /03/2014.
16h20 ,Mong +C.Thành in mực trắng- Kết thúc
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 14hoo
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 16h20
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 260t in mực trắng
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: lan 3 mực trắng
Số PGH: 140307
Ngày GH: 27/03/2014
SL: 240 tấm thành phẩm + 01 tấm vải mẫu.
Số PGH: 140311
Ngày GH: 31/03/2014
SL: 18 tấm thành phẩm + trả 01 tấm vải lỗi.
KIỂM NGÀY: 31/03 /2014
– Khách hàng đặt:260 tấm.
– VP cung cấp:259 tấm .( Thiếu 01 tấm).
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :259 tấm.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:258tấm.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KHÔNG ĐẠT:01 tấm vải lỗi trả lại khách.
Người in : Mong + C.Thành
PSS này đã hoàn thành.