PTT: MTN – Nhãn Senco MT-103 [13-2-2009]

Ngày: 13-2-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90213-013

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Mai Thuận
Tên hàng MTN – Nhãn Senco MT-103 [13-2-2009]
Ngày đặt 13-2-2009
Ngày yêu cầu giao 22-2-2009
Ngày đồng ý giao 22-2-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal minơ 7 màu
Mã số NCC và NVL Chấn Long
Chiều rộng khổ in (mm) 25
Chiều dài khổ in (mm) 30
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5]  
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 30.000sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT: MTN – Nhãn Senco MT-103 [13-2-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  2. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 35.000 sp -> in 17.500 bước x 2sp x 3 loại in chung , gồm có nhãn : MT 107 – MT 105 – MT 103
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = KP 78 decal 7 màu
    * Khổ = 11 cm
    * Dài = 1.138 m

    Chú thích : In hết vật tư đặt mua nên số lượng in nhiều hơn số lượng ghi trên PTT , Tùng đã liên hệ với khách hàng và đồng ý giao hết

  3. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN :22h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:22h20
    * THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:22h25
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:3
    8. BƯỚC IN:65mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00—>6.000b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/6sp cho 3 loại
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  4. 1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN :
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:2h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:3
    8. BƯỚC IN:65mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:6.000—–11.100b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/6sp/3loai
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  5. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN :10h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:10h45
    * THOI GIAN VO BAI :10h45-10h50
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h50
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:65mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-4.000b2sp3 loai
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp/3loai
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  6. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN :
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:3
    8. BƯỚC IN:65mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:4.000b—>7.500b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/6sp/3loai
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  7. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO :

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:24h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:2h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:10.000b

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:18600b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:do wa moi noi va lang giay

    10. BƯỚC BẾ:66

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  8. VNTPhuong nói:

    San xuat trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có ( sử dụng chung 5 loai )
    b. MẪU BẾ: tuấn – dao tốt
    2. MAKET IN: có ( 104-101-106 chung film )(105-103-107 chung film )
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: k
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: Có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  9. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 23/2/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 106.700 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 106.700 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: Không hư
    + Đức in 24.000 bộ :Không hư
    + Trường in 35.700 sp: Không hư
    + Trung in 47.000 sp : Không hư
    b. BẾ HƯ: Không hư
    + Phong bế 106.700 sp: Không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức, Trường, Trung.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong.

  10. NNYen nói:

    (01 tờ nhãn Sen co in 03 lọai số 103,105,107)

  11. DTTLy nói:

    PGH:90709
    Ngày giao:23/02/09
    SL:106500 SP(Cho 3 loại số 103,105,107)

Trả lời