| Ngày: | 13-2-2009 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 90213-014 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Mai Thuận |
| Tên hàng | MTN – Nhãn Senco MT-104 [13-2-2009] |
| Ngày đặt | 13-2-2009 |
| Ngày yêu cầu giao | 22-2-2009 |
| Ngày đồng ý giao | 22-2-2009 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal minơ 7 màu |
| Mã số NCC và NVL | Chấn Long |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 25 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 20.000sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:truong
2. NGÀY CHỤP:20-02-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:7,5cm x 12cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:2tam +1tam uv chụp chung cho 6 loại
Neu Polymer vun loai Vang co thi su dung
Số lượng in : 24.000 sp -> in 12.000 bước x 2sp x 3 loại in chung , gồm có nhãn : MT 101 – MT 104 – MT 106
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = KP 78 decal 7 màu
* Khổ = 11 cm
* Dài = 780 m
Chú thích : In hết vật tư đặt mua nên số lượng in nhiều hơn số lượng ghi trên PTT , Tùng đã liên hệ với khách hàng và đồng ý giao hết
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO :
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:2h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:7800b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ: do wa moi noi va lang giay
10. BƯỚC BẾ:66
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
San xuat trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có ( sử dụng chung 5 loai )
b. MẪU BẾ: tuấn – dao tốt
2. MAKET IN: có ( 104-101-106 chung film )(105-103-107 chung film )
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: k
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: Có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
* KIỂM NGÀY : 23/2/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 65.700 sp (01 tờ in 03 loại nhãn Senco số 101,104,106)
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 65.700 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Đức in 21.900 sp :Không hư
+ Trường in 43.800 sp: Không hư
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Tuấn bế 65.700 sp: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức, Trường.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Tuấn.
PGH:90709
Ngày giao:23/02/09
SL:65500 SP(Cho 3 loại số 101,104,106)