| Ngày: | 31-03-2014 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 140331 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Nhãn dán hộp KTE hi |
| Ngày đặt | 31-03-2014 |
| Ngày yêu cầu giao | 08-04-2014 |
| Ngày đồng ý giao | 08-04-2014 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | Avery – BW0227 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 122 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 36,5 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 18,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách- Tiếp thị duyệt mẫu,- Số lượng được +5%
– KCS đóng gói không dùng dây thun cột mà dùng decan quấn lại (giống như giao cho Mobil) |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
Đã kiểm tra xong.
Đã thay đổi NVL từ AW-0331 -> BW0227.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Xám pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
-Khổ đề nghị: 129mm
-Bước in đề nghị: 126mm/3sp
-Dài đề nghị: 794 +40 = 834 m ( 6.615 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 18.000 sp + 5% được phép giao = 18.900 sp => 6.300 bước / 3sp = 794 m
-Khấu hao 5%: 945 sp => 315 bước / 3sp = 40 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0227
+ Khổ: 129mm
+ Dài: 2.000 M
Kiểm KBS thứ sáu 04/04/2014. TT Hưởng kí mẫu màu.
09h00. Đức vỗ bài 300b/3 sp .
Kiểm KBS thứ sáu 04/04/2014. TT Hưởng kí mẫu màu.
10h30. Đức in tốc độ 60/3085b/3 sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ sáu 04/04/2014. TT Hưởng kí mẫu màu.
11h00. Đức in tốc độ 60/6.068b/3 sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ sáu 04/04/2014.
11h15,Đức in tốc độ 65/6.600b/3sp – Kết thúc.
Kiểm KBS thứ sáu 04/04/2014.
144h30, A.Phát bế tốc độ 90/4.050b/ 3 sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ sáu 04/04/2014.
15h15, A.Phát bế tốc độ 90/6.600b/ 3 sp- Kết thúc.
Ngay 4-4-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h————7h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:7h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:8h
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:8h———-9h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:9h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h15
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :126mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;300b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00——–6.600b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 1,131 m
-SL sx thực tế: 869 m => 6,900 bước; 20,700 sp
KIỂM NGÀY: 05/04/2014
– Khách hàng đặt: 18.000 sp
– VP cung cấp: 869m/126mm/6.900b/3 sp = 20.700 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:20.700 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:20.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 400 sp (1.93%)=17m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 400 sp (1.93%)=17m.
Trong đó :
– Đức vỗ bài: 900 sp -> Kiểm lấy được 500 sp => Hư 400 sp (1.93%)=17m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Không hư.
Số PGH: 140408
Ngày GH: 15/04/2014
SL: 20.300 sp.
PSS này đã hoàn thành.