Ngày: | 31-03-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140331 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – HanEba 30% 100gam |
Ngày đặt | 31-03-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 10-04-2014 |
Ngày đồng ý giao | 10-04-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách
– Tiếp thị duyệt mẫu, – Số lượng được +5% – KCS đóng gói không dùng dây thun cột mà dùng decan quấn lại (giống như giao cho Mobil) |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã kiểm tra xong.
Vấn đề giấy: Sử dụng decan Avery – AW0331.
Khổ đề nghị: 226mm.
Bước in đề nghị: 149mm/1 bộ.
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng dao bế chung với nhãn , link: https://dn2net.uk/?p=41298).
1. In: Xanh dương pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW0331
-Khổ đề nghị: 226mm.
-Bước in đề nghị: 149mm/1 bộ.
-Dài đề nghị: 1,490 +78 = 1.568 m (10.525 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000 bộ+5% được phép giao = 10.000 bộ => 10.000 bước /1 bộ = 1,490 m
-Khấu hao 5%: 525 bộ=> 525 bước / 1 bộ = 78m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW0331
+ Khổ: 226mm
+ Dài: 2.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 226 mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
A,Phát ký nhận
Kiểm KBS thứ ba 08/04/2014.
08h30 Khanh vỗ bài giấy thường.
Kiểm KBS thứ ba 08/04/2014.
09h30 Khanh vỗ bài giấy TP
Kiểm KBS thứ ba 08/04/2014.TT Tâm kí mẫu.
10h30 Khanh in tốc độ 50/1.136b/1 bộ – Kiểm đạt.
– Vỗ bài :320b
Kiểm KBS thứ ba 08/04/2014.TT Tâm kí mẫu.
11h30 Khanh in tốc độ 50/3.469b/1 bộ – Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ ba 08/04/2014.TT Tâm kí mẫu.
13h00 Đức in tốc độ 90/10.175b/1 bộ – kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ ba 08/04/2014.TT Tâm kí mẫu.
13h10 Đức in tốc độ 90/10.500b/1 bộ – kết thúc.
Ngay 8-4-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h10
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN :149mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:5.500b———-10.500b\bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN Ử VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Ngay 8-4-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:06h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:07h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:07h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:08h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :149mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;320bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm0000000———-:5.500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN Ử VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS thứ năm 10/04/2014.
10h30,A.Phát bế tốc độ 85/962b/1 bộ – Kiểm đạt.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 388 m
-SL sx thực tế:1,612 m =>10,820 bước;10,820 bộ
Kiểm KBS thứ năm 10/04/2014.
16h30,A.Phát bế tốc độ 85/10.070b/1 bộ – Kết thúc.
KIỂM NGÀY: 10/04/2014
– Khách hàng đặt:1 0.000 bộ
– VP cung cấp: 1.612m/149mm/10.820b/1 bộ = 10.820 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 10.820 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:10.497 bộ ( Giao 10.400 bộ + KH 97 bộ (0.98%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 323 bộ (2.98%)=48m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 323 bộ (2.98%)=48m.
Trong đó :
Khanh vỗ bài : 323 bộ (2.98%)=48m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Không hư.
Số PGH: 140409
Ngày GH: 15/04/2014
SL: 10.400 bộ.
PSS này đã hoàn thành.