Ngày: | 14-02-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90214- 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hoàng Việt |
Tên hàng | HVT – Tem phụ tiếng hoa [6,5 x 9,7]cm |
Ngày đặt | 14-02-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 20-02-2009 |
Ngày đồng ý giao | 20-02-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Khách hàng cung cấp NVL |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 97 |
Chiều dài khổ in (mm) | 65 |
Số màu ghép [1-4] | 1 màu đen |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 46,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như file thiết kế In và cắt tờ, không bế [để dấu kim cho khách hàng bế] Nhờ chị Thanh cho khổ cuộn và số lượng nha [để Tâm báo khách ] |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
In máy 2 màu.
Vấn đề giấy:
1. Khổ đề nghị: 210mm
2. Bước in đề nghị: 140mm/4 sản phẩm.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ.
Số lượng in : 49.000 sp -> in 12.250 bước x 4 sp
Vật tư sử dụng : khách hàng cung cấp
* Loại vật tư = decal nhựa
* Khổ = 21 cm
* Dài = 1.715 m
Vấn đề khổ giấy đã trao đổi lại với khách hàng, khổ xuất đã điểu chỉnh trên PHI.
Đã có phim.
Xin điều chỉnh lại như sau :
1/ Số lượng in : 46.000 sp
Lưu ý : khách hàng thông báo nhận đúng số lượng là 46.000 sp , không nhận dư và không chấp nhận thiếu
2/ Vật tư khách giao :
* Khổ = 30 cm
* Số lượng vật tư = 06 cuộn x 200 m + 02 cuộn x 50 m + 02 cuộn x 45 m -> tổng cộng 10 cuộn = 1.390 m
Vật tư còn dư sau khi in , khách hàng sẽ thu hồi lại
ve sinh may : 1h00—-2h00
len ban vo bai : 2h00—2h40
* khi in ra noi dung khong giong mau nen ngung may.
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH,
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH,
* THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6H0
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:16
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:11O
9. SỐ LƯỢNG IN;6500 B
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1 [MAY 2MAU]
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1B4SP
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH,
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH,
* THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:23
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:11O
9. SỐ LƯỢNG IN;6500b 15000b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1 [MAY 2MAU]
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1B4SP
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:15H 30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5700B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:CAT TO
10. BƯỚC BẾ:110
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 10H LEN GIAY CAT TO
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11H30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:5700B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:7200B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:DO BUOC NHAY KO DEU NEN CAT KO CHUAN NGUNG LAI
10. BƯỚC BẾ:110
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:ngay – 24 – 2 – 09
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:21h40 cat to
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:22h20
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:1260 to
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:107
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Đã hoàn thành PTT này.
Đã kiểm xong
Số lượng in: 43.512sp
Số lương kiểm đạt: 42.936sp
Số lượng kiểm không đạt: 576sp, hư 1,32%
Lý do: in lem chữ
Người thực hiện: Mong + trung
PGH:90632
Ngày giao:22/02/09
SL:39600 SP
PGH:90729
Ngày giao:26/02/09
SL:7800 SP