Ngày: | 04-04-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140404 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ANTI |
Tên hàng | ANTI – New_01 |
Ngày đặt | 04-04-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 14-04-2014 |
Ngày đồng ý giao | 14-04-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | VHM – SVLW – PSK |
Chiều rộng khổ in (mm) | 30 |
Chiều dài khổ in (mm) | 25 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã SX-Tiếp thị duyệt mẫu
-Số lượng được +3% |
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 1 màu đỏ pha + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: VHM – SVLW – PSK
-Khổ đề nghị: 147mm
-Bước in đề nghị: 68mm/10sp
-Dài đề nghị: 700 + 35 = 735 m (10,815 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000sp + 3% được phép giao = 103,000 sp => 10,300 bước / 10sp = 700 m
-Khấu hao 2%: 5,150 sp => 515 bước / 10 sp = 35m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: VHM – SVLW – PSK
+ Khổ: 147mm ( chia từ khổ 300 mm )
+ Dài: 1,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: VHM – SVLW – PSK
+ Khổ: 150 mm
+ Số met: 500
+ Số cuộn: 2
A,Phát ký nhận
Kiểm KBS thứ năm 10/04/2014. chạy theo mẫu màu cũ.
13h30. Đức in tốc độ 60/1.211b/10sp- Kiểm đạt.
– Vỗ bài 100b
Kiểm KBS thứ năm 10/04/2014. chạy theo mẫu màu cũ.
14h30. Đức in tốc độ 120/8.024b/10sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ năm 10/04/2014. chạy theo mẫu màu cũ.
15h10. Đức in tốc độ 120/10.890b/10sp- Kết thúc.
Ngay 10-4-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:12h———–12h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:13h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h15
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:120
8. BƯỚC IN :68mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00——–10.890b\10sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS thứ sáu 11/04/2014.
09h30. Tăng bế tốc độ 90/2.672 b/10sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ sáu 11/04/2014.
10h55. A.Phát bế tốc độ 90/10.890 b/10sp- Kết thúc.
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,000 m
-SL thu hồi về kho: 242 m
-SL sx thực tế: 758 m =>10,990 bước; 109,900 sp
* Đề nghị VP kiểm tra lại số mét NVL thu hồi sau sx.
Hủy phản hồi trên sử dụng phản hồi dưới đây
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,000 m
-SL thu hồi về kho: 253 m
-SL sx thực tế: 747 m =>10,990 bước; 109,900 sp
KIỂM NGÀY: 11/04/2014
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp:747m/68mm/10.990b/10sp = 109.900 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:109.900sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:107.400 sp( Giao 107.000 sp + KH 400 sp (0.36%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 2.500sp (2.27%)=17m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.150sp (1.04%)=8m.
Trong đó :
– Đức vỗ bài: 1000 sp (0.91%)=7m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 590 sp (0.53%)=4m.
* Hao hụt in + bế => 740sp (0.67%)=5m.
Số PGH: 140412
Ngày GH: 16/04/2014
SL: 107.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.