Ngày: | 04-04-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140404 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Thuốc điện giải 500gam |
Ngày đặt | 04-04-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 14-04-2014 |
Ngày đồng ý giao | 14-04-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery / AW0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 130 |
Chiều dài khổ in (mm) | 200 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- SX xong cắt rời từng bộ
– KCS đóng gói không dùng dây thun cột mà dùng decan quấn lại (giống như giao cho Mobil) |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Hồng đậm + Hồng nhạt + Xanh pha + Đỏ pha + Đen góc + UV bóng..
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / AW0331
-Khổ đề nghị:202mm
-Bước in đề nghị: 134mm/1sp
-Dài đề nghị: 2,680 +80 = 2,760 m (20,600 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 SP => 20,000 bước /1sp = 2,680 m
-Khấu hao 3%: 600 sp => 600 bước /1sp = 80 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery / AW0331
+ Khổ: 202mm
+ Dài: 3,000 mn
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :134mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:2500————-21000bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Ngay 22-4-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:14h———–16h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:16h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:16h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;16h30———-17h15
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:17h15
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :134mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;135b\sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00—————2.500b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS thứ năm 24/04/2014.
08h30, Tăng bế tốc độ 55/2.858b/1sp – Kiểm đạt.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3,000 m
-SL thu hồi về kho: 168 m
-SL sx thực tế: 2.832 m => 21.135 bước; 21.135 sp
cong viec 24/04/2014
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ: 00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 21.000/bn/ 1 /sp
9. BƯỚC BẾ: 135
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 55
KIỂM NGÀY: 28/04/2014
– Khách hàng đặt:20.000 sp
– VP cung cấp: 2.832m/134mm/21.135b/1 sp=21.135 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:21.135 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:20.800 sp ( Giao 20.800 SP )
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐAT:335 sp (1.58%)=45m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:290 sp (1.37%)=39m.
Trong đó:
-Đức vỗ bài :135 sp(0.64%)=18m.
– Khanh + Đức : in nhạt màu + sọc do dừng máy:=> 155 sp(0.73%)=21m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:45 sp (0.21%)=6m=> chỉnh dao.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 140524
Ngày GH: 14/05/2014
SL: 20.800 sp.