PTT: HLN – Nhãn phụ Sữa tắm Nước Hoa [16-2-2009]

Ngày: 16-2-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90216-006

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hoàng Lan Cos
Tên hàng HLN – Nhãn phụ Sữa tắm Nước Hoa [16-2-2009]
Ngày đặt 16-2-2009
Ngày yêu cầu giao 22-2-2009
Ngày đồng ý giao 22-2-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC trong
Mã số NCC và NVL Avery / BW 0087
Chiều rộng khổ in (mm) 35
Chiều dài khổ in (mm) 110
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Ép nhủ bạc
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 5.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT: HLN – Nhãn phụ Sữa tắm Nước Hoa [16-2-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Chi tiết trên PHI. Không có ép nhũ vì chỉ in mặt sau.

  3. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:DUC

    2. NGÀY CHỤP:28-02-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vang

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:14,5cm×11,5cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 tam

  4. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất (bảng đỏ).

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 5.260 bộ -> in 2.630 bước x 2 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 13 cm
    * Dài = 392 m

  6. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): chưa
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có ( sử dụng chung với ST nước hoa )
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  7. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:12h00……12h30 ve sinh may va len dao ;12h30……13h00 len giay vo bai

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:13h00 ……13h20 dao cat bi hu ;sua xong be tu 17h00……..17h30 be xong hang

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:O

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:2600B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:tu 13h20 do dao cat bi hu co bao voi chu thanh sua den 17h00 moi sua xong

    10. BƯỚC BẾ:103

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
    *LUU Y CO BE LO HANG NAY :phai xa cuon lai bat cu lo hang nao cung vay

  8. PTKThanh nói:

    Sơn điều chỉnh lại PHI giúp chị :
    Khổ in = 14.9 cm
    Bước in = 10.4 cm

    Điều chỉnh lại phần vật tư như sau :
    * Khổ in = 15 cm ( vật tư tồn kho )
    * Dài = 274 m

    Trung ghi bổ sung báo cáo vào PTT này để Nhựt tính tỷ lệ sản xuất của phòng máy ngày 01/3/2009

  9. 1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN: 9h00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:9h45
    * THOI GIAN VO BAI :9h45—-10h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h15
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5MM
    8. BƯỚC IN:102
    9. SỐ LƯỢNG :2.700 bước
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1B1BO
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  10. LTTung nói:

    Đã giao hàng, khách không phản hồi, PTT này hoàn thành.

  11. DTTLy nói:

    PGH:90829
    Ngày giao:03/03/09
    SL:4700 SP

Trả lời