PTT: ĐTD – TADA 1L [16-2-2009]

Ngày: 16-2-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90216-010

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Đại Thành Danh
Tên hàng ĐTD – TADA 1L [16-2-2009]
Ngày đặt 16-2-2009
Ngày yêu cầu giao 22-2-2009
Ngày đồng ý giao 22-2-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery
Chiều rộng khổ in (mm) 75
Chiều dài khổ in (mm) 135
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 20.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 15 bình luận về PTT: ĐTD – TADA 1L [16-2-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. PTKThanh nói:

    Sơn , Phương
    Ghi khổ & bước in để chị chuẩn bị vật tư
    Xin cảm ơn

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 21.000 bộ -> in 21.000 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 14.9 cm
    * Dài = 3.360 m

  4. NDTruong nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:truong

    2. NGÀY CHỤP:20-02-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:15,5cm x 17cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tam

  5. 1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:ráp lô, chạy mực :18h00–18h40
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN :18h40
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:19h20
    * THOI GIAN VO BAI :19h20—20h20 (20h20—20h50 thử UV bóng)
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:20h55
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:158mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:5800 bước
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):đổi các lô nhỏ chà mực từ hộc số 1 sang hộc số 5, đổi lô 70 học số 1 -> hộc số 5
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1/1bo
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  6. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN :
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:158mm
    9. SỐ LƯỢNG 5.800-21.000bbo
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1/1bo
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  7. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN :
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:7h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:158mm
    9. SỐ LƯỢNG 5.800—->10.000b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1/1bo
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  8. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:10H 55H DEN 11H15 LEN GIAY VO BAI

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:11H25

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:O

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:2000B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:159

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  9. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:200Ob

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:20.800b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:159

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  10. VNTPhuong nói:

    san xuat trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN:chưa
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: Có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  11. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 25/2/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 21.000 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.800 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 200 bộ (0,95%)
    a. IN HƯ:- In lé + dính mực 171 bộ (0,81%)
    + Trường in 4.200 bộ: hư 39 bộ (0,18%)
    + Trung in 5.800 bộ : hư 45 bộ (0,21%)
    + Đức in 11.000 bộ: hư 87 bộ (0,11%)
    b. BẾ HƯ: 29 bộ (0,13%)
    + Phong bế 19.000 bộ: hư 08 bộ (0,03%)
    + Tuấn bế 2000 bộ: hư 21 bộ (0,01%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trường, Đức, Trung.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong, Tuấn.

  12. VNTPhuong nói:

    san xuat trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: tuấn – dao đạt
    2. MAKET IN:chưa

  13. LTTung nói:

    Đã giao hàng, khách không phản hồi, PTT này hoàn thành.

  14. DTTLy nói:

    PGH:90716
    Ngày giao:24/02/09
    sl:8000 bộ
    PGH:90730
    Ngày giao:26/02/09
    sl:12800 bộ

Trả lời