Ngày 13/02/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
7h45 14h20 |
10h 16h |
4 |
6h 10h 16h |
7h45 14h20 16h30 |
6.5 |
38% |
8.600 b/2sp |
135 |
2 |
Phạm Văn Đức |
21h30 |
24h |
2.5 |
16h30 |
21h30 |
5 |
33% |
4.500 b/sp |
57 |
3 |
Nguyễn Đặng Trường |
0h 2h |
0h30 4h45 |
3.25 |
0h30 4h45 |
2h 6h |
2.75 |
54% |
5.650 b/sp |
72 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
42% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
9.116 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
88 m2/ca |
Kim Nhựt