Ngày 14/02/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
7h10 |
10h |
2.85 |
6h 10h |
7h10 15h |
6.15 |
32% |
8.400 b/bộ |
112 |
2 |
Phạm Văn Đức |
17h30 |
22h10 |
4.5 |
15h 22h10 |
17h30 24h |
4.5 |
50% |
10.500 b/bộ |
172 |
3 |
Nguyễn Đặng Trường |
1h |
6h |
5 |
0h |
1h |
1 |
83% |
10.500 b/2bộ |
487 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
55% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
13.300 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
257 m2/ca |
Kim Nhựt