Ngày: | 21-04-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140421 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Viên Khớp Tâm Bình_HSD 06.05.2017 |
Ngày đặt | 21-04-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 28-04-2014 |
Ngày đồng ý giao | 28-04-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 150 |
Chiều dài khổ in (mm) | 46 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 310,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất.
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khoảng cách nhãn: 3.5 -4 mm – Số lượng không được thiếu – In, kiểm xong giao hàng, Hướng quấn cuộn: dạng 2 |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file mới.
1. In: 4 màu góc + Bóng.
2. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW0331
-Khổ đề nghị: 164mm
-Bước in đề nghị: 312mm/6sp
-Dài đề nghị: 16.120 + 161 = 16.281 m ( 52.184 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 310.000 sp => 51.667 bước / 6 sp = 16.120 m
-Khấu hao 1%: 3.100 sp => 517 bước / 6sp = 161 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW0331
+ Khổ: 164mm
+ Dài: 16.000 m
-Tồn kho: Avery – AW0331
+ Khổ: 170 mm
+ Dài: 1.000 m
Kiểm KBS thứ năm 08/05/2014.
09h00. A.Hiền in tốc độ 22/601m/6sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ năm 08/05/2014.
11h00. A.Hiền in tốc độ 14/974m/6sp- Kiểm đạt.
Số PGH: 140517
Ngày GH: 07/05/2014
SL: 37.300 sp.
Số PGH: 140520
Ngày GH: 08/05/2014
SL: 95.000 sp.
Kiểm KBS thứ năm 08/05/2014.
13h30. A.Hiền in tốc độ 15/2.801m/6sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ năm 08/05/2014.
15h30. A.Hiền in tốc độ 14/4.405m/6sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ năm 08/05/2014.
16h30. A.Hiền in tốc độ 14/5.359m/6sp- Kiểm đạt.
Số PGH: 140521
Ngày GH: 09/05/2014
SL: 181.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 17.000 m
-SL thu hồi về kho: 363 m +21 m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 16.616 m => 53.256 bước; 319.536 sp
KIỂM NGÀY: 09/05 /2014
– Khách hàng đặt:310.000sp
– VP cung cấp:16.616m /312mm/53.256b/6sp=319.536 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :319.536 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:313.938 sp (Giao 313.300 SP + KH 638sp (0.19%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :5.598 sp (1.75%)=291m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:5.598 sp (1.75%)=291m.
Trong đó:
– Vỗ bài 3 lần: 4.056 sp (1.27%)=211m
-> A.Hùng + A.Hiền in xước mực: + Hư đầu cuối cuộn :1.542 sp (0.48%)=80m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Hàng in không bế.
Khách hàng phản hồi: trogn quá trình kiểm hàng phát hiện lỗi kỹ thuật như sau:
– bản dơ, lau bản
– xước tem
Tổng số lượng hàng lỗi là 3,000 sp