Ngày: | 28-04-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140428 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | TUUCI |
Tên hàng | TCI – Valance Noodles 6003 6.5’ SQ (PROOF 1630)_”Your world kitchen.” |
Ngày đặt | 28-04-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 05-05-2014 |
Ngày đồng ý giao | 05-05-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | NVL khách hàng cung cấp |
Mã số NCC và NVL | Vải dù |
Chiều rộng khổ in (mm) | 1400 |
Chiều dài khổ in (mm) | 89 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa lớn |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 400 tấm |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Đề nghị in cẩn thận từng sản phẩm. – Màu sắc như mẫu đã duyệt |
Ngày 25/4/2014
Nhận của khách 300 tấm vãi
Ngày 26/04/2014
Nhận của khách 100 tấm vãi
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Kiểm KBS thứ ba 29/04/2014.
08h30, Mong + c.Thành in lót SPU- Kiểm đạt.
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
Kiểm KBS thứ ba 29/04/2014.
12h00, Mong + c.Thành in lót SPU- Kết thúc.
Số PGH: 140513
Ngày GH: 05/05/2014
SL: 399 tấm + trả 01 tấm vải in lỗi.
KIỂM NGÀY: 05/05 /2014
– Khách hàng đặt:400 tấm.
– VP cung cấp:400 tấm.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :400 tấm.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:399 tấm
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :01 tấm.
– Người in: Mong + A.phụng.
Số PGH: 140522
Ngày GH: 12/05/2014
SL: 5 tấm.