Ngày: | 07-05-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140507 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Lady Soft 250ml_màu hồng_03 |
Ngày đặt | 07-05-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 17-05-2014 |
Ngày đồng ý giao | 17-05-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0147 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 87 |
Chiều dài khổ in (mm) | 62 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Hướng quấn cuộn: MT+MS : dạng 01. – Biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn – Số lượng sp/cuộn : 5,000sp/cuộn – Số lượng được +5% |
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Đỏ pha -> Xám (Đen chạy nhạt – lưu ý mã vạch vẫn đủ đậm) -> UV bóng.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0147
-Khổ đề nghị: 192mm
-Bước in đề nghị:129.7mm/2 bộ
-Dài đề nghị: 1.362 + 68 = 1.430 m (11.025 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 bộ+5% được phép giao = 21,000 sp => 10.500 bước / 2 bộ = 1.362 m
-Khấu hao 5%: 1.050 bộ => 525 bước / 2 bộ = 68 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0147
+ Khổ: 192mm
+ Dài: 2.000 m
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 192 mm
+ Số met: 2.000
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:19h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:19h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;20h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:20h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :129.7mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;200bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 0000———11100bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
bao cao be hang
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:13h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN : 90mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 0-0——–11100bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 534 m
-SL sx thực tế: 1.466 m => 11.303 bước; 22.606 bộ
Số PGH: 160405
Ngày GH: 21/05/2014
SL: 22.000 bộ.
KIỂM NGÀY: 20/05 /2014
– Khách hàng đặt:20.000sp
– VP cung cấp:1.466m /129.7mm/11.303b/2 bộ =22.606 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :22.606 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:22.440 bộ (Giao 22.000 bộ + KH 440 bộ (1.94%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :166 bộ (0.73%)=11m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 166 bộ (0.73%)=11m.=> Hư vỗ bài.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:Không hư.
– Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.