Ngày: | 07-05-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140507 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Lesgo Dâu_01 |
Ngày đặt | 07-05-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 17-05-2014 |
Ngày đồng ý giao | 17-05-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | MT: Nhựa đục_BW 0147MS: Nhựa trong_BW 0062 |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | 40 |
Chiều dài khổ in (mm) | 70.5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 Bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Hướng quấn cuộn: MT + MS: dạng 01. Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn – Số lượng sp/cuộn : 5,000sp/cuộn – Mã vạch : “………….175″ |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, nhãn trước và sau khác NVL, nhãn trước file mới, nhãn sau file mới, dao bế cũ_Xuất lại phim do lần trước in chung bảng in.
1. Mặt trước – Decal nhựa đục: 1 màu pha (chữ Lesgo – sử dụng phim bảng của loại LLE – Lesgo Nho_01) + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Mặt sau – Decal trong: lót trắng+ 1 màu đen + 1 màu pha (chữ lesgo) + CÁN UV BÓNG.
3. Bế -> kiểm tra thành phẩm.
4. Chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
(MẶT TRƯỚC)
-Loại vật tư: Nhựa đục_BW 0147 (MẶT TRƯỚC )
– Khổ đề nghị: 164mm
-Bước in đề nghị: 88mm/4 sp
Dài đề nghị: 220 +11 = 231 m (2.625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 Bộ=>2.500 bước / 4 sp= 220 m
-Khấu hao 5%: 500 sp => 125 bước / 4 sp= 11m
( MẶT SAU )
-Loại vật tư: Nhựa trong_BW 0062
– Khổ đề nghị: 164mm
-Bước in đề nghị: 88mm/4 sp
Dài đề nghị: 220 +11 = 231 m (2.625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 Bộ=>2.500 bước / 4 sp= 220 m
-Khấu hao 5%: 500 sp => 125 bước / 4 sp= 11m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Nhựa đục_BW 0147 (MẶT TRƯỚC )
+ Khổ: 164mm
+ Dài: 250 m
-Tồn kho: Nhựa trong_BW 0062 ( MẶT SAU )
+ Khổ: 164mm
+ Dài: 250 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Nhựa đục_BW 0147 (MẶT TRƯỚC )
+ Khổ: 164mm
+ Số met: 300
+ Số cuộn: 1
-Từ tồn kho: Nhựa trong_BW 0062 ( MẶT SAU )
+ Khổ: 164mm
+ Số met: 400
+ Số cuộn:1
A,Hiền ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:13h20
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h + hop chat luong
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 2700b (mat truoc)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:15h20
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 2700b (mat sau)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: lan 1
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 09h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 2.700/bn/ 4 /sp [ mat truoc]
9. BƯỚC BẾ:
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 75
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 09h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 10h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 2.700/bn/ 4 /sp [ mat sau]
9. BƯỚC BẾ:
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 75
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 14h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 60/ bn4sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): le dau cuon cuối cuộn.=>30bn ve le moi noi giay 30/bn
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: hung
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: TANG
Số PGH: 160405
Ngày GH: 21/05/2014
SL: 10.200 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 300 ( Mặt trước )
-SL thu hồi về kho: 54 m
-SL sx thực tế: 246 m => 2.800 bước; 11.200 bộ
-Tổng SL giao sx: 400 m ( Mặt sau )
-SL thu hồi về kho: 154 m
-SL sx thực tế: 246 m => 2.800 bước; 11.200 bộ
KIỂM NGÀY:21/05 /2014
– Khách hàng đặt:10.000 bộ. Mặt Trước.
– VP cung cấp:246m /88mm/2.800b/4 sp=11.200 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :11.200 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:10.400 sp(Giao 10.200 sp + KH 200 sp (1.78%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :800 sp (7.14%)=18m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:700 sp (6.25%)=16m.
Trong đó:
– A.Hùng vỗ bài:400 sp (3.57%)=9m.
-> In lé do nối giấy=> 300 sp (2.67%)=7m
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:100 sp(0.89%)=2m.
KIỂM NGÀY:21/05 /2014
– Khách hàng đặt:10.000 bộ. Mặt Sau.
– VP cung cấp:246m /88mm/2.800b/4 sp=11.200 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :11.200 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:11.200 sp(Giao 10.200 sp + KH 200 sp (1.78%)+ Tồn :800 sp =18m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :Không hư.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:Không hư.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:Không hư.
– Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.