PHI: DTY – Kanamycin 100ml_02

kanamycin-100ml_goc-140507

STT Tên Sản Phẩm DTY – Kanamycin 100ml_02
1 Mã Số Sản Phẩm ID2-140512-001
2 Tên Công Ty Khách Dược Thú Y Hà Nội
Tên file của khách nhan kanamycin 10% 100ml convert DNN
4 Tên file đã sửa xong Kanamycin 100ml_Goc 140507
5 Mô tả thay đổi file Chế bản xuất phim.
6 Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Avery – AW 0331
7 Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) 125mm
8 Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) 50mm.
9 Số màu ghép [1-4] 01
10 Số màu đơn [0-5] 02
11 Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Không.
12 Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu.
13 Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không.
14 Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không.
15 Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng.
16 Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn (4.500sp/cuộn)
17 Khổ in đề nghị 170mm
Bước in đề nghị 129mm/3sp.
18 Ghi chú Cách sản xuất: In máy 5 màu:
Xanh nhạt pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
Hướng quấn cuộn: dạng 02.

Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.

PTT:DTY – Kanamycin 100ml_02

Bài này đã được đăng trong PHI, Thiết kế và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 1 bình luận về PHI: DTY – Kanamycin 100ml_02

  1. PQThang nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:0
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 70
    8. BƯỚC IN :129mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:200bn
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—19500bn/3sp
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;

Trả lời