Ngày: | 09-05-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140509 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Kanamycin 100ml_02 |
Ngày đặt | 09-05-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 19-05-2014 |
Ngày đồng ý giao | 19-05-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo mẫu màu của khách- Tiếp thị duyệt mẫu,
– Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 4,500sp/cuộn – Số lượng được +10% – Khuôn bế bo góc 2mm |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế của DTY – Lincogen 100ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=40851)..
1. In: Xanh nhạt pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
-Khổ đề nghị: 170mm
-Bước in đề nghị: 129mm/3sp
-Dài đề nghị: 2.365 +118 =2.483 m (19.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp+ 10% được phép giao = 55.000 sp => 18.333 bước / 3sp = 2.365 m
-Khấu hao 5%: 2.750 sp => 917 bước / 3sp = 118 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 170mm
+ Dài: 2.500 m
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 170 mm
+ Số met: 2.000+ 499
+ Số cuộn: 2
A,Hiền ký nhận
Lưu ý: Cán UV bằng bảng in có móc vị trí đóng DATE
Ngay 25-5-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h———-14h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:14h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:15h
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;15h———15h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:15h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :129mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-7.200b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 1 may 5mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:8h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :129mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:15000b===>19.300b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 1 may 5mau
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.503 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 2.503 m => 19.403 bước; 58.209 sp
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:19h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:20h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 01 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:Không hư
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A.Hùng
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A.Phát.
Báo cáo cho A.Phụng.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 18h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:21h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 348 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):A.Hùng: in uv lé=> 50 sp
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):* Đức:in lé +dính mực=>248sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế lệch+ phạm nhãn=>50sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:Đức +A.Hùng.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:A.Phát.
cong viec ngay 28/05/2014
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 19.200/bn/ 3 /sp
9. BƯỚC BẾ: 130
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
KIỂM NGÀY: 29/05 /2014
– Khách hàng đặt:50.000sp .
– VP cung cấp:2.503m /129mm/19.403b/3sp=58.209 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :58.209 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:57.600sp(Giao 57.600 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :609 sp (1.05%)=26m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:309 sp (0.53%)=13m=> Hư vỗ bài.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:300 sp (0.51%)=13m=> Chỉnh dao + hư đầu cuối cuộn..
– A.Phụng + Mai kiểm cuộn
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 140701
Ngày GH: 02/06/2014
SL: 57.600 sp.
PSS này đã hoàn thành.