STT | Tên Sản Phẩm | PLM – XP [20-2-2009] |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-90220-02 |
2 | Tên Công Ty Khách | Phúc Lâm |
Tên file của khách | Nhan XP | |
4 | Tên file đã sửa xong | Nhan XP |
5 | Mô tả thay đổi file | Sữa file theo yêu cầu KH, chế bản xuất phim |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Xi Avery |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 30mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 30mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 0 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 02 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In Lua nho |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Cán mực bóng |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
17 | Khổ in đề nghị | 145mm x 140mm/8 sản phẩm |
Bước in đề nghị | ||
18 | Ghi chú | Lưu ý: Bế thành phẩm trước khi in. Khi bế khoảng cách giữa các nhãn là 4mm.
Nếu nhân vên sản xuất cần trao đổi thêm để anh Phụng hướng dẫn nhân viên bế thực hiện. In: 2 màu Cam + Đen. |
Người soạn: Trần Văn Sơn