Ngày 18/02/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h 9h30 13h30 |
8h 12h 18h |
9 |
8h 12h |
9h30 13h30 |
3 |
75% |
5200/2sp (cán UV) 25750b/bộ |
574 |
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
20h 22h |
21h50 23h35 |
3.4 |
18h 21h50 23h35 |
20h 22h 24h |
2.6 |
57% |
10.500 b/bộ |
132 |
3 |
Nguyễn Thành Trung |
3h15 |
6h |
2.75 |
0h |
3h15 |
3.25 |
46% |
7.000 b/12sp |
159 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
59% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
41.725 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
288 m2/ca |
Kim Nhựt
NV đứng máy 5 màu ca 2: Đức 12 đến 18h