Ngày 17/02/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h 15h30 |
9h 18h |
5.5 |
9h 15h |
12h 15h30 |
3.5 |
61% |
5500b/2sp 5250b/bộ |
171 |
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
12h30 18h30 21h10 |
14h20 21h 23h45 |
6.92 |
12h 14h20 18h 21h 23h45 |
12h30 15h 18h30 21h10 24h |
2.08 |
77% |
5250b/bộ 21000b/2sp (cán UV) |
466 |
3 |
Nguyễn Thành Trung |
0h 4h45 |
4h30 6h |
5.75 |
4h30 |
4h45 |
0.25 |
96% |
15.000 b/2sp (Cán UV) |
286 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
78% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
26.000 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
307 m2/ca |
Kim Nhựt
Nhân viên đứng máy 5 màu Ca 2: Trường từ 12h đến 15h Đức từ 15h đến 18h