Ngày 19/02/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
8h |
12h |
4 |
6h 14h |
8h 18h |
6 |
40% |
10.000 b/2bộ |
416 |
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
18h15 |
23h30 |
5.25 |
12h 18h 23h30 |
14h 18h15 24h |
2.75 |
66% |
15.750 b/bộ |
654 |
3 |
Nguyễn Thành Trung |
1h45 |
6h |
4.25 |
0h |
1h45 |
1.75 |
71% |
10.500 b/2bộ |
338 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
59% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
14.187 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
352 m2/ca |
Kim Nhựt
Nhân viên đứng máy 5 màu ca 2: Trường 12h đến 14h; Đức 14h đến 18h