Ngày 20/02/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h 9h30 17h |
8h 16h 18h |
9.5 |
8h 16h |
9h30 17h |
2.5 |
79% |
5500b/2bộ 16000b/2sp 2700b/6sp |
494 |
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
18h 22h25 |
22h15 24h |
7.84 |
22h15 |
22h25 |
0.16 |
98% |
15.300 b/6sp |
72 |
3 |
Nguyễn Thành Trung |
0h 2h30 |
2h 6h |
5.5 |
2h |
2h30 |
0.5 |
92% |
5200b/6sp 7000b/2sp (cán UV) |
157 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
90% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
49.050 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
181 m2/ca |
Kim Nhựt
Nhân viên đứng máy 5 màu ca 2: Đức 12h đến 18h