STT | Tên Sản Phẩm | HLN – Sữa tắm Nước Hoa_2009 |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-90120-01 |
2 | Tên Công Ty Khách | Hoàng Lan |
Tên file của khách | Không | |
4 | Tên file đã sửa xong | Sửa tắm nước hoa_20-02-2009 |
5 | Mô tả thay đổi file | Thiết kế của DN2 |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn trước và sau bằng nhau: 46mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn trước và sau bằng nhau: 124mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 01 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhủ Bạc 7 màu. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
17 | Khổ in đề nghị | 136mm. |
Bước in đề nghị | 105mm/1 bộ. | |
18 | Ghi chú | Lót trắng + In 4 màu góc.
Vấn đề nhũ: Khổ nhũ đề nghị:50mm Bước in đề nghị: 75mm |
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
PTT: HLN – Sữa tắm Nước Hoa [8-1-2009]
Người soạn: Trần Văn Sơn
Vu be
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:3h00>3h20
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):4h10
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :len dao, chinh nhu xong het rui nhug ko co mien de lot nhu cho nen ko ep nhu dc
10. BƯỚC BE: 106
Sơn xem lại giúp chị :
– Quy trình in ghi : In 4 màu góc ( không lót trắng )
– PHI ghi : Lót trắng + In 4 màu góc.
Xin cảm ơn .