Ngày: | 22-05-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140522 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Invia |
Tên hàng | INV – Tem HDSD TVP VIA – 05 |
Ngày đặt | 22-05-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 26-05-2014 |
Ngày đồng ý giao | 26-05-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi 7 màu |
Mã số NCC và NVL | CLG_HP01 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
Chiều dài khổ in (mm) | 29 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Băng keo thường |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất, in 1 màu đen.- Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng được phép +3%. |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có, yêu cầu bổ sung.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – Tem HDSD TVP 03_02, link: https://dn2net.uk/?p=38416).
1. In: 1 màu đen.
2. Cán băng keo, bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: CLG_HP01
-Khổ đề nghị: 107mm
-Bước in đề nghị: 90mm/6sp
-Dài đề nghị: 464 +23 = 487 m (5.408 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp+ 3% được phép giao = 30.900 sp => 5.150 bước / 6 sp = 464 m
-Khấu hao 5%: 1.545 sp => 258 bước / 2sp = 23 m
2.Băng keo
-Loại vật tư: Băng keo thường
-SL in: 5.408 bước in
-Khổ đề nghị: 103 mm
-Dài đề nghị: 487 m
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN :90mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 5600b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 529 m
-SL thu hồi về kho: 25 m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 504 m =>5.600 bước; 33.600 sp
2. Băng keo:
-Tổng SL giao sx: 735 m
-SL thu hồi về kho: 231 m
-SL sx thực tế: 504 m
KIỂM NGÀY: 29/05 /2014
– Khách hàng đặt:30.000sp .
– VP cung cấp: 504m /90mm/5.600b/6sp=33.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :33.600sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:32.964 sp(Giao 32.900 sp + KH 64 sp(0.19%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :636sp (1.89%)=10m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:Không hư.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:636sp (1.89%)=10m.
Số PGH: 140626
Ngày GH: 31/05/2014
SL: 32.900 sp.
PSS này đã hoàn thành.