Ngày: | 23-05-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140523 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Viên Khớp Tâm Bình_HSD 06.05.2017 |
Ngày đặt | 23-05-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 31-05-2014 |
Ngày đồng ý giao | 31-05-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 150 |
Chiều dài khổ in (mm) | 46 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 205,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất.
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khoảng cách nhãn: 3.5 -4 mm – Số lượng không được thiếu – In, kiểm xong giao hàng, Hướng quấn cuộn: dạng 2 |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file cũ.
1. In: 4 màu góc + Bóng.
2. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW0331
-Khổ đề nghị: 164mm
-Bước in đề nghị: 312mm/6sp
-Dài đề nghị: 10.660 +107 = 10.767 m (34.509 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 205,000 sp => 34.167 bước / 6sp = 10.660 m
-Khấu hao 1%: 2.050 sp => 342 bước / 6sp = 107 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW0331
+ Khổ: 164mm
+ Dài: 11.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 164 mm
+ Số met: 2000*2+1900*3+965
+ Số cuộn: 6
A,Hiền ký nhận
Số PGH: 140625
Ngày GH: 30/05/2014
SL: 35.000 sp.
Kiểm KBS thứ ba 03/06/2014. Máy Flexo.
15h00. A.Hiền vỗ bài trên giấy thường.
Kiểm KBS thứ ba 03/06/2014. Máy Flexo.
16h00. A.Hiền in tốc độ 14/415m/6sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ ba 03/06/2014. Máy Flexo.
16h30. A.Hiền in tốc độ 15/968m/6sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ tư 05/06/2014. Máy Flexo
08h30.A.Hiền vỗ bài trên giấy thường.
Kiểm KBS thứ tư 05/06/2014. Máy Flexo
10h30.A.Hiền in tốc độ 15/1.242m/6sp- Kiểm đạt.
Số PGH: 140706
Ngày GH: 04/06/2014
SL: 50.000 sp.
Kiểm KBS thứ tư 05/06/2014. Máy Flexo
11h30.A.Hiền in tốc độ 15/2.139m/6sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ tư 05/06/2014. Máy Flexo
13h30.A.Hiền in tốc độ 12/4.171m/6sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ tư 05/06/2014. Máy Flexo
14h30.A.Hiền in tốc độ 12/4.894m/6sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ tư 05/06/2014. Máy Flexo
15h30.A.Hiền in tốc độ 16/5.811m/6sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ tư 05/06/2014. Máy Flexo
16h00.A.Hiền in tốc độ 16/6.225m/6sp- Kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 10.665 m +490 m khổ 170 mm
-SL thu hồi về kho: 18 m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 11.137 m => 35.696 bước; 214.176 sp
Số PGH: 140708
Ngày GH: 06/06/2014
SL: 120.000 sp.
KIỂM NGÀY:06/06 /2014
– Khách hàng đặt:205.000 sp.
– VP cung cấp:11.137m /312mm/35.696b/6 sp=214.176 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :214.176 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:206.268 sp(Giao 205.000 sp + KH 1.268 sp (0.59%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :7.908 sp(3.69%)=411m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:7.908 sp(3.69%)=411m.
Trong đó:
– A.Hiền vỗ bài 3 lần: 5.016 sp(2.34%)=261m.
-> In lé chỉnh máy: 2.886 sp (1.35%)=150m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Hàng in không bế.
– Tăng kiểm cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Khách hàng phản hồi hàng bị lỗi:
– Lỗi in dòng chữ SĐK bị thiếu nét, lau bản nhiều , nhạt màu
=> Số lượng: 5,000 sp