| Ngày: | 24-5-2014 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 140524 – 006 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Amtyo 20ml |
| Ngày đặt | 24-05-2014 |
| Ngày yêu cầu giao | 31-05-2014 |
| Ngày đồng ý giao | 31-05-2014 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | Avery – AW0331 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 30,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách
– Tiếp thị duyệt mẫu, – Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng được +5% – 5,000sp/ cuộn – Khuôn bế bo góc 1.5mm |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế của DTY – Hanoxylin LA 20ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=36153).
1. In: Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV của PTT: iLS – Hamogen 20ml_01_DTY, link: https://dn2net.uk/?p=44243).
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
Lưu ý: sử dụng bảng UV móc
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW0331
-Khổ đề nghị:144mm
-Bước in đề nghị: 88mm/4sp
-Dài đề nghị: 693 + 35 = 728 m (8.269 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp +5% được phép giao = 31.500 sp => 7.875 bước / 4sp = 693 m
-Khấu hao 5%: 1.575 sp => 394 bước / 4sp = 35m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW0331
+ Khổ: 144mm
+ Dài: 1.000 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:120
8. BƯỚC IN :88mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 8300b/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 14h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 15h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 24sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Không hư
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): be mat sản phẩm
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:A.Hùng.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 252 m
-SL sx thực tế: 748 m => 8.500 bước; 34.000 sp
Số PGH: 140702
Ngày GH: 02/06/2014
SL: 33.000 sp.
KIỂM NGÀY: 02/06 /2014
– Khách hàng đặt:30.000 sp.
– VP cung cấp: 748m /88mm/8.500b/4 sp=34.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :34.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:33.000 sp.(Giao 33.000 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :1.000 sp(2.94%)=22m. .
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:800 sp(2.35%)=17m. =>Hư vỗ bài.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 200 sp(0.59%)=5m
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.