PTT: HBU – Nguy hiểm/ chất độc hại _ Nhãn tiếng Anh

Ngày: 30-05-2014
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Việt Anh
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 140530 – 007

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hắc Bửu
Tên hàng HBU – Nguy hiểm/ chất độc hại _ Nhãn tiếng Anh
Ngày đặt 30-05-2014
Ngày yêu cầu giao 07-06-2014
Ngày đồng ý giao 07-06-2014
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan nhựa đục mờ
Mã số NCC và NVL Avery – BW 0153
Chiều rộng khổ in (mm) 93
Chiều dài khổ in (mm) 40
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Băng keo thường
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 55,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-                  Màu sắc như mẫu màu của khách-                  Tiếp thị duyệt mẫu-                  In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02

–                  Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng

Bài này đã được đăng trong NVietAnh, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 17 bình luận về PTT: HBU – Nguy hiểm/ chất độc hại _ Nhãn tiếng Anh

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
    1. In: Vàng gốc + Đỏ pha + Xanh pha + Đen.
    2. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
    Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.

  3. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: Avery – BW 0153
    -Khổ đề nghị:96mm
    -Bước in đề nghị: 97mm/2sp
    -Dài đề nghị: 2.668 + 133 = 2.801 m (28.875 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 55,000 sp=> 27.500 bước / 2sp = 2.668 m
    -Khấu hao 5%: 2.750 sp =>1.375 bước / 2sp = 133m

  4. nvietanh nói:

    Đã cập nhật cán băng keo thường

  5. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    2.Băng keo:
    -Loại vật tư: Băng keo thường
    -SL in: 28.875 bước in
    -Khổ đề nghị: 92 mm
    -Dài đề nghị: 2.800 m

  6. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  7. NVHieu nói:

    PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)

  8. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Đặt mới: Avery – BW 0153
    + Khổ: 96mm
    + Dài: 3.000 m
    -Tồn kho: Avery – BW 0153
    + Khổ: 96mm
    + Dài: 200 m
    2.Băng keo :
    -Đặt mới: Băng keo thường
    + Khổ: 92 mm
    + Dài: 3.200 m

  9. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Avery Dennison
    + Khổ: 96 mm
    + Số met: 1.000
    + Số cuộn: 3
    -Từ tồn kho: Avery – BW 0153
    + Khổ: 96 mm
    + Số met: 200
    + Số cuộn: 1
    A.Phát ký nhận

  10. PVDuc nói:

    Ngay 2-5-2014
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;12h———–13h
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:13h
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    8. BƯỚC IN : 97mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;300b\2sp
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 00——–15.000b\2sp
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  11. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    2.Băng keo
    – Từ NCC: Tuấn Đại Phát
    + Khổ: 92 mm
    + Số met: 400
    + Số cuộn: 8
    A,Phát ký nhận

  12. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    8. BƯỚC IN : 97mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 00——–15.000——-28900b\2sp
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  13. LVTang nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 08h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 11h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: in dat khong hu
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:00
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):00
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: KHANH. DUC
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: hang in khong be

  14. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 3.000 m
    -SL thu hồi về kho: 168 m
    -SL sx thực tế: 2.832 m => 29.200 bước; 58.400 sp
    2.Băng keo :
    -Tổng SL giao sx: 3.200 m
    -SL thu hồi về kho: 368 m
    -SL sx thực tế: 2.832 m

  15. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY:04/06/2014
    – Khách hàng đặt:55.000 sp.
    – VP cung cấp:2.832m /97mm/29.200b/2 sp=58.400 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :58.400 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:57.670 sp(Giao 57. 500 sp + KH170 sp (0.29%)
    TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :730 sp (1.25%)=35m.
    TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:600 sp (1.03%)=29m.=> Hư vỗ bài .
    TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Hàng in không bế.
    Hao hụt in+ cán băng keo: 130sp(0.22%)=6m.
    – Tăng kiểm cuộn.

  16. KimThu nói:

    Số PGH: 140708
    Ngày GH: 06/06/2014
    SL: 57.500 sp.

  17. LTTMai nói:

    PSS này đã hoàn thành.

Trả lời