PTT:DTIN – Nhãn lọ và dung môi pha Omegit_01

Ngày: 30-05-2014
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Việt Anh
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 140530 – 010

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Duy Tín
Tên hàng DTIN – Nhãn lọ và dung môi pha Omegit_01
Ngày đặt 30-05-2014
Ngày yêu cầu giao 10-06-2014
Ngày đồng ý giao 10-06-2014
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy
Mã số NCC và NVL Avery – AW 0331
Chiều rộng khổ in (mm) MT=45MS=54
Chiều dài khổ in (mm) MT=30MS=28
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 3
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 50,000 Bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất

– Tiếp thị duyệt mẫu

– Chiều quấn cuộn: dạng 02, Biên 3 mm, khoảng cách nhãn 5mm

– Số lượng nhãn/cuộn : 5,000sp/cuộn

– Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng

 

Bài này đã được đăng trong NVietAnh, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 22 bình luận về PTT:DTIN – Nhãn lọ và dung môi pha Omegit_01

  1. LTTMai nói:

    SL tồn của PTT trước:
    – Nhãn lớn: 4.000 sp.
    – Nhãn nhỏ: 4.800 sp

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có.
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ ( loại nhỏ: https://dn2net.uk/?p=29458 ; loại lớn: https://dn2net.uk/?p=29971)
    1. In: Tím pha + Xanh lá pha + Xanh dương pha.
    2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm.
    Lưu ý: sừ dụng decal tồn kho.

  4. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: Avery – BW 0227
    ***NHÃN LỚN:
    -Khổ đề nghị: 108mm
    -Bước in đề nghị: 59mm/3sp
    -Dài đề nghị: 905 + 45 = 950 m (16,100 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 46.000 Bộ => 15.333 bước / 4sp = 905 m
    -Khấu hao 5%: 2.300 sp => 767bước / 4sp = 45 m
    ***NHÃN NHỎ:
    -Khổ đề nghị: 80mm
    -Bước in đề nghị: 50mm/2sp
    -Dài đề nghị: 1.130 + 57 = 1.187 m (16,100 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 45.200 Bộ => 22.600 bước / 2sp= 1.130 m
    -Khấu hao 5%: 2.260 sp =>1.130 bước /2sp= 57 m

  5. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  6. NVHieu nói:

    PTT này đội 2 ( Phát quản lý)

  7. ttmhoai nói:

    Hủy phản hồi trên sử dụng phản hồi dưới đây
    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: Avery – AW 0331
    ***NHÃN LỚN:
    -Khổ đề nghị: 108mm
    -Bước in đề nghị: 59mm/3sp
    -Dài đề nghị: 905 + 45 = 950 m (16,100 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 46.000 Bộ => 15.333 bước / 4sp = 905 m
    -Khấu hao 5%: 2.300 sp => 767bước / 4sp = 45 m
    ***NHÃN NHỎ:
    -Khổ đề nghị: 80mm
    -Bước in đề nghị: 50mm/2sp
    -Dài đề nghị: 1.130 + 57 = 1.187 m (23.730 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 45.200 Bộ => 22.600 bước / 2sp= 1.130 m
    -Khấu hao 5%: 2.260 sp =>1.130 bước /2sp= 57 m

  8. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    NHÃN LỚN
    -Đặt mới: Avery – AW 0331
    + Khổ: 108mm
    + Dài: 1.000 m
    NHÃN NHỎ
    -Đặt mới: Avery – AW 0331
    + Khổ: 80mm
    + Dài: 1.000 m
    -Tồn kho: Avery – AW 0331
    + Khổ: 80 mm
    + Dài: 300 m

  9. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Avery Dennison
    + Khổ: 108mm (Nhãn lớn )
    + Số met: 1.000
    + Số cuộn: 1
    + Khổ: 80mm ( Nhãn nhỏ )
    + Số met: 1.000
    + Số cuộn: 1
    -Từ tồn kho: Avery – AW 0331
    + Khổ: 90 mm
    + Số met: 300
    + Số cuộn: 1
    A,Phát ký nhận

  10. PVDuc nói:

    Ngay 5-6-2014
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
    8. BƯỚC IN :50mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 17.000b———–23.700b\2sp[NHAN NHO]
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  11. PVDuc nói:

    Ngay 5-6-2014
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:14h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:14h15
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;14h15————-16h[Chup lai bang tim]
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:16h30
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
    8. BƯỚC IN :59mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;300b
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-8.000b\3sp[NHAN LON]
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  12. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:000
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
    8. BƯỚC IN :59mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-8.000b———–16100\3sp[NHAN LON]
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  13. NHHung nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h====>7h
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:7h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:7h30
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;7h30===>8h
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:8h10
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
    8. BƯỚC IN :50mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;400b
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 17.000b\2sp[NHAN NHO]
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:[NHAN NHO]

  14. LTTMai nói:

    Kiểm KBS thứ bảy 07/06/2014. Máy bế Flexo- Nhãn lớn.
    08h30. A.Phát bế tốc độ 118/433b/3sp- Kiểm đạt.

  15. LTTMai nói:

    Kiểm KBS thứ bảy 07/06/2014. Máy bế Flexo- Nhãn lớn.
    10h30. A.Phát bế tốc độ 159/16.159b/3sp- Kết thúc.

  16. LTTMai nói:

    Kiểm KBS thứ bảy 07/06/2014. Máy bế Flexo- Nhãn nhỏ.
    11h30. Tăng bế tốc độ 140/2.583b/2sp- Kiểm đạt.

  17. LTTMai nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:10h30
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC:13h30
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 02 cuộn.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 100 sp.
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Đức: nhăn nhãn + lé nối giấy=>50sp
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế lột sp=> 50sp.
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A.Hùng+ Đức.
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng.

  18. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 1.000 m ( nhãn lớn )
    -SL thu hồi về kho: 32m
    -SL sx thực tế: 968 m => 16.407 bước; 49.221 sp
    -Tổng SL giao sx: 1.300 m ( nhãn nhỏ )
    -SL thu hồi về kho: 95 m
    -SL sx thực tế: 1.205 m => 24.100 bước; 48.200 sp

  19. KimThu nói:

    Số PGH: 140713
    Ngày GH: 10/06/2014
    SL: 51.500 bộ.

  20. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY:09/06 /2014
    – Khách hàng đặt:50.000 bộ. Nhãn lớn.
    – VP cung cấp:968m /59mm/16.407b/3 sp=49.221 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :49.221 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:48.000 sp (Giao 51.500 sp (48.000 sp + 4.000sp ( Tồn)}+ KH 500 sp (1.01%).
    TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :1.221 sp(2.48%)=24m.
    TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:900 sp(1.83%)=18m.=> Hư vỗ bài .
    TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:100 sp(0.20%)=2m.
    * Hao hụt in + bế+ chia cuộn: 221 sp (0.45%)=4m.

  21. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY:09/06 /2014
    – Khách hàng đặt:50.000 bộ. Nhãn nhỏ.
    – VP cung cấp:1.205m /50mm/24.100b/2 sp=48.200 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :48.200 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:47.000 sp (Giao 51.500 sp (47.000 sp + 4.800sp ( Tồn)}+ KH 300 sp (0.62%).
    TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :1.200 sp(2.49%)=30m.
    TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:900 sp(1.86%)=22.5m.=> Hư vỗ bài + in.
    TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:100 sp(0.20%)=2.5m.
    * Hao hụt in + bế+ chia cuộn: 200 sp (0.41%)=5m.

  22. LTTMai nói:

    PSS này đã hoàn thành.

Trả lời