Ngày 21/02/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h 10h50 |
10h30 12h |
5.7 |
10h30 13h |
10h50 18h |
5.3 |
52% |
9000b/2sp (cán UV) 4000b/6sp |
190 |
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
12h 18h30 |
13h 24h |
6.5 |
18h |
18h30 |
0.5 |
93% |
7500b/6sp 11800b/3sp |
148 |
3 |
Nguyễn Thành Trung |
0h |
7h30 |
7.5 |
|
|
|
100% |
19.200 b/3sp |
183 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
82% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
45.000 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
130 m2/ca |
Kim Nhựt