PHI: SHQT – Food Grade_2009

food-grade.jpg

STT Tên Sản Phẩm SHQT – Food Grad_2009
1 Mã Số Sản Phẩm ID2-90124-02
2 Tên Công Ty Khách Sông Hồng Quốc Tế
Tên file của khách Không
4 Tên file đã sửa xong FOOD GRADE
5 Mô tả thay đổi file Thiết kế của DN2
6 Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy Avery
7 Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) 125mm
8 Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) 95mm
9 Số màu ghép [1-4] 04
10 Số màu đơn [0-5] 0
11 Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Sáng tạo
12 Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
13 Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
14 Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
15 Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
16 Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
17 Khổ in đề nghị 206mm.
Bước in đề nghị 130mm/2 sản phẩm.
18 Ghi chú In: 4 màu góc.

Bế: sử dụng khuôn bế cũ_chia hai rồi bế.

Người soạn: Trần Văn Sơn

Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.

PTT: SHQT – Food Grade [18-2-2009]

Bài này đã được đăng trong PHI, Thiết kế và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 1 bình luận về PHI: SHQT – Food Grade_2009

  1. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:không có
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

Trả lời