PTT: SHQT – Food Grade [18-2-2009]

Ngày: 18-2-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90218-003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Sông Hồng Quốc Tế
Tên hàng SHQT – Food Grade [18-2-2009]
Ngày đặt 18-2-2009
Ngày yêu cầu giao 26-2-2009
Ngày đồng ý giao 26-2-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery
Chiều rộng khổ in (mm)  
Chiều dài khổ in (mm)  
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 5.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 10 bình luận về PTT: SHQT – Food Grade [18-2-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.

  2. Son Tran Van nói:

    Chi tiết trên PHI.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 5.260 sp -> in 2.630 bước x 2 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 20.6 cm
    * Dài = 342 m

  4. ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Ngoc Tuan

    2. NGÀY CHỤP:27-02-09

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:210x145mm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tam.

  5. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN :
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG
    * THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13H
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14H
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6MM
    8. BƯỚC IN:130MM
    9. SỐ LƯỢNG :400-2.630B2SP
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  6. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: phong – dao đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  7. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:14h00……14h30 ve sinh may va len giay vo bai

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):18H40 DEN 19H40

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:14h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:O

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5200sp

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:131

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  8. LTTung nói:

    Đã giao hàng và thu tiền. PTT này hoàn thành.

  9. DTTLy nói:

    PGH:90831
    Ngày giao03/03/09
    SL:5500 SP

Trả lời