Ngày: | 13-06-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140613 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Nhãn sữa rửa tay Familiar Hương Đào |
Ngày đặt | 13-06-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 23-06-2014 |
Ngày đồng ý giao | 23-06-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery _ AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 260 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Màng bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao Tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo Proof – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc.
2. Cán màng bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery _ AW 0331
-Khổ đề nghị: 273mm
-Bước in đề nghị: 108mm/2sp
-Dài đề nghị: 540 + 27 = 567 m (5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp => 5,000 bước / 2sp = 540 m
-Khấu hao 5%: 500 sp => 250 bước / 2sp = 27 m
2.Màng :
-Loại vật tư: Màng bóng
-SL in: 5.250 bước in
-Khổ đề nghị: 269 mm
-Dài đề nghị: 567 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery _ AW 0331
+ Khổ: 273mm
+ Dài: 1.000 m
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 273mm
+ Số met: 2.000 (Dùng chung PTT_Nhãn sữa rửa tay Familiar Hương Táo)
+ Số cuộn: 1
A,Hiền ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;12h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;14h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :108mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;250b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————–5.300b\2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
22/6/2014 bao cao can mang nuoc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:13h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:13h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;14h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;15h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:5300
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 10h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 15h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5.300/bn/ 2/sp
9. BƯỚC BẾ: 75
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 60
13; MAY BE ;
*NVL thu hồi sau sx:
-Tổng SL giao sx: 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 1.401m
-SL sx thực tế: 599 m => 5.550 bước; 11.100 sp
2.Màng:
Tổng SL giao sx: 4.000 m
-SL thu hồi về kho: 3.401 m
-SL sx thực tế: 599m
Số PGH: 140812
Ngày GH: 27/06/2014
SL: 10.500 sp.
KIỂM NGÀY:25/06 /2014
– Khách hàng đặt:10.000 sp .
– VP cung cấp: 599mm /108mm/5.550b/2 sp=11.100sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :11.100 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:10.500 sp(Giao 10.500 sp )
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :600 sp(5.40%)=32 m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:580 sp(5.22%)=31 m..=> vỗ bài + in bụi.+ bung bảng đỏ.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 20 sp(0.18%)=1m.
PSS này đã hoàn thành.