Ngày: | 13-6-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140613 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | QUỐC SINH |
Tên hàng | QSH – Body Shower_01 |
Ngày đặt | 13-6-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 23-6-2014 |
Ngày đồng ý giao | 23-6-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 136 |
Chiều dài khổ in (mm) | 55 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng được +3% |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHi.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng dao bế của QSH – Body Shower, link: https://dn2net.uk/?p=42035).
1. In: Trắng + Đen.
2. Cán UV máy flexo.
3. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: nền xanh là màu của sản phẩm, không phải màu in.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 148mm
-Bước in đề nghị: 120mm/2sp
-Dài đề nghị: 618 + 30 = 648 m (5.400 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp +3% được phép giao = 10.300 sp => 5.150 bước / 2sp = 618 m
-Khấu hao 5%: 500 sp => 250 bước / 2sp = 30 m
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Ton kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 148mm
+ Dài: 700 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ ton kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 148mm
+ Số met: 700
+ Số cuộn: 1
A,Phát ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:000
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:000
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:08h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM; 100bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 000————-5400bn/2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 660 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 660 m => 5.500 bước; 11.000 sp
Số PGH: 140807
Ngày GH: 26/06/2014
SL: 10.700 sp.
cong viec ngay 25/06/2014
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 10h00……………den 10h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 10h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 14h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5.400/bn/ 2/sp
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 60
13; MAY BE ;
KIỂM NGÀY:25/06 /2014
– Khách hàng đặt:10.000 sp .
– VP cung cấp: 660mm /120mm/5.500b/2 sp=11.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :11.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:10.930 sp(Giao 10.700 sp + KH 230 sp ( 2.09%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :70sp(0.63%)=4 m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:70sp(0.63%)=4 m.=>Hư vỗ bài.
Trong đó:
– Khanh vỗ bài 200 sp -> kiểm lấy được 130 sp .
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Không hư.
PSS này đã hoàn thành.