PTT: DTY – Hanvet K.T.G 50ml_02

Ngày: 13-06-2014
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 140613 – 009

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Dược và Vật Tư Thú Y
Tên hàng DTY – Hanvet K.T.G 50ml_02
Ngày đặt 13-06-2014
Ngày yêu cầu giao 24-06-2014
Ngày đồng ý giao 24-06-2014
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal nhựa đục
Mã số NCC và NVL Avery – BW 0227
Chiều rộng khổ in (mm) 100
Chiều dài khổ in (mm) 40
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Flexo 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 200,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-         Màu sắc như đã sản xuất-         Tiếp thị duyệt mẫu,-         Khoảng cách nhãn 5mm-         Hướng quấn cuộn: dạng 02,-         Số lượng 3,500sp/cuộn-         Số lượng được +5%-        Đóng gói: ghi khoảng cách nhãn 5mm trên Phiếu KCS

–         Tuyệt đối không được đứt tẩy. Kiểm tra kỹ nội dung.

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 15 bình luận về PTT: DTY – Hanvet K.T.G 50ml_02

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file mới, dao bế cũ.
    1. In: Đỏ pha + Xanh pha + Xanh logo pha + Đen + UV bóng.
    2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
    Lưu ý: Màu sắc như cũ

  3. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: Avery – BW 0227
    -Khổ đề nghị: 186mm
    -Bước in đề nghị: 315mm/12sp
    -Dài đề nghị: 5.513+ 110 = 5.623 m (17.850 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 200,000 sp+ 5% được phép giao = 210,000 sp =>17.500 bước / 4sp = 5.513 m
    -Khấu hao 2%: 4.200 sp =>350 bước / 4sp = 110 m

  4. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  5. NVHieu nói:

    PTT này đội 2 ( Phát quản lý)

  6. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Đặt mới: Avery – BW 0227
    + Khổ: 186mm
    + Dài: 6.000 m

  7. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Avery Dennison
    + Khổ: 186mm
    + Số met: 2.000*2+1.980
    + Số cuộn: 3
    A,Phát ký nhận

  8. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 5.980 m
    -SL thu hồi về kho: 264 m +6 m đầu cuộn
    -SL sx thực tế: 5.710 m => 18.127 bước; 217.524 sp

  9. LVTang nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 08h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 17h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 35.600/bn/ 4/sp
    9. BƯỚC BẾ: 106
    10. BƯỚC NHŨ: 00
    11.NHIỆT ĐỘ: 00
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 75
    13; MAY BE ;

  10. LTTMai nói:

    Báo thay cho A.Phụng.
    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 08h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 12h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 860 sp
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in hư: 140sp.
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế mất sp+ hư đầu cuối cuộn: 720 sp.
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A.Hiền.
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:Tăng.

  11. LTTMai nói:

    Ngày 30/06/2014.
    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 08h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 12h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.498 sp
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé+ thiếu áp lực +bụi
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A.Hiền.
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:Tăng.

  12. LVTang nói:

    cong viec ngay 28/06/2014
    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 08h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 17h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 34.600
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 54.300/bn/ 4/sp
    9. BƯỚC BẾ: 106
    10. BƯỚC NHŨ: 00
    11.NHIỆT ĐỘ: 00
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 75
    13; MAY BE ;

  13. KimThu nói:

    Số PGH: 140817
    Ngày GH: 02/07/2014
    SL: 213.500 sp.

  14. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY:02/07 /2014
    – Khách hàng đặt: 200.000 sp .
    – VP cung cấp: 5.710 mm /315mm/18.127b/12 sp=217.524 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :217.524 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:213.830 sp(Giao 213.500 sp + KH 330 sp (0.15%)
    TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :3.694 sp(1.69%)=97 m.
    TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:2.814 sp(1.29%)=74 m.
    Trong đó:
    – A.Hiền vỗ bài: 1.176 sp (0.54%)=31m.
    -> in lé + bụi + thiếu áp lực màu đen: 1.638sp (0.75%)=43m.
    TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 880 sp (0.40%)=23m
    -> bế phạm + mất sp + hư đầu cuối cuộn.
    – A.Phụng + Mai kiểm cuộn.
    – A.Phụng chia cuộn.

  15. LTTMai nói:

    PSS này đã hoàn thành.

Trả lời