Ngày: | 14-06-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140614 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Officeye |
Ngày đặt | 14-06-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 23-06-2014 |
Ngày đồng ý giao | 23-06-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | Avery _ BW0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 18 |
Chiều dài khổ in (mm) | 18 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 65,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Màu sắc như mẫu đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu– In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02
– Số lượng không được thiếu, được phép +2%
|
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
1. In: In trằng -> màu tím pha.
2. Kiểm tra thành phẩm trước khi giao hàng.
Nhãn quấn cuộn dạng 2
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery _ BW0148
-Khổ đề nghị: 186mm
-Bước in đề nghị: 80mm/16 bộ
-Dài đề nghị: 332 +17 = 349 m ( 4.351 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 65,000 bộ + 2% được phép giao = 66.300 sp => 4.144 bước / 16 sp = 332 m
-Khấu hao 3%: 3.315 sp => 207 bước / 16 sp = 17 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery _ BW0148
+ Khổ: 186mm
+ Dài: 2.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 194mm
+ Số met: 2.000 ( Dùng chung PTT:ĐVH – Nhãn E 100 7 ngày )
+ Số cuộn: 1
A,Hiền ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :80mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;400BN
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 4.450b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 08h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 09h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 160 bộ
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): hư đầu cuối cuộn.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A.Hùng.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Hàng in không bế.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 1.612 m
-SL sx thực tế: 388m => 4.850 bước; 77.600 sp
KIỂM NGÀY:20/06 /2014
– Khách hàng đặt:65.000bộ .
– VP cung cấp:388m /80mm/4.850b/16 bộ=77.600 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :77.600 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:71.040 bộ (Giao 71.000 bộ + KH 40 bộ ( 0.05%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :6.560 bộ (8.45%)=33 m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:6.560 bộ (8.45%)=33 m.=> Hư vỗ bài + in.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Hàng in không bế.
– Mai kiểm cuộn.
PSS này đã hoàn thành.