PTT: HBU – Nguy hiểm/ chất độc hại _ Nhãn tiếng Nhật

Ngày: 21-06-2014
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 140621 – 002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hắc Bửu
Tên hàng HBU – Nguy hiểm/ chất độc hại _ Nhãn tiếng Nhật
Ngày đặt 21-06-2014
Ngày yêu cầu giao 30-06-2014
Ngày đồng ý giao 30-06-2014
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan nhựa đục mờ
Mã số NCC và NVL Avery – BW 0153
Chiều rộng khổ in (mm) 83
Chiều dài khổ in (mm) 55
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Băng keo thường
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 30,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-                  Màu sắc như đã sản xuất-                  Tiếp thị duyệt mẫu-                  In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02

–                  Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng

 

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 15 bình luận về PTT: HBU – Nguy hiểm/ chất độc hại _ Nhãn tiếng Nhật

  1. NVHieu nói:

    PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  4. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
    1. In: Vàng gốc + Đỏ pha + Xanh pha + Đen.
    2. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
    Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.

  5. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư:Avery – BW 0153
    -Khổ đề nghị: 126mm.
    -Bước in đề nghị:87mm/2sp
    -Dài đề nghị: 1.305 +65 = 1.370 m (15.750 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 30,000 sp => 15,000 bước / 2sp = 1.305 m
    -Khấu hao 5%: 1.500 sp => 750 bước / 2sp = 65 m

  6. NTNHuong nói:

    Đã cập nhật thông tin PTT: cán băng keo thường

  7. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Đặt mới: Avery – BW 0153
    + Khổ: 126mm.
    + Dài: 2.000 m

  8. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Avery Dennison
    + Khổ: 126mm.
    + Số met: 1.000
    + Số cuộn: 2
    A,Hiền ký nhận

  9. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;18h
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    8. BƯỚC IN :87mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:7.000b———–15.800b
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  10. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:14h00 rua 2 lo
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:14h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:15h00
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;15h15
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;16h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    8. BƯỚC IN :87mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;130bn
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000000———7.000bn
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  11. KimThu nói:

    Số PGH: 140813
    Ngày GH: 27/06/2014
    SL: 31.500 sp.

  12. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 2.000 m
    -SL thu hồi về kho: 614 m
    -SL sx thực tế: 1.386 m => 15.930 bước; 47.790 sp
    2. Băng keo:
    -Tổng SL giao sx: 1.600 m
    -SL thu hồi về kho: 214 m
    -SL sx thực tế: 1.386 m

  13. ttmhoai nói:

    Hủy phản hồi trên sử dụng phản hồi dưới đây:
    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 2.000 m
    -SL thu hồi về kho: 614 m
    -SL sx thực tế: 1.386 m => 15.930 bước; 31.860 sp
    2. Băng keo:
    -Tổng SL giao sx: 1.600 m
    -SL thu hồi về kho: 214 m
    -SL sx thực tế: 1.386 m

  14. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY:27/06 /2014
    – Khách hàng đặt:30.000 sp .
    – VP cung cấp:1.386mm /87mm/15.930b/2 sp=31.860 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :31.860 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:31.540 sp. sp(Giao 31.500 sp + KH 40 sp ( 0.12%).
    TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :3.20sp(1.0%)=14m.
    TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:3.20sp(1.0%)=14m.=> Hư vỗ bài + in.
    TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Hàng in không bế.

  15. LTTMai nói:

    PSS này đã hoàn thành.

Trả lời