PTT: HBU – Nguy hiểm/ chất độc hại _ Nhãn tiếng Việt

Ngày: 21-06-2014
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 140621 – 003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hắc Bửu
Tên hàng HBU – Nguy hiểm/ chất độc hại _ Nhãn tiếng Việt
Ngày đặt 21-06-2014
Ngày yêu cầu giao 01-07-2014
Ngày đồng ý giao 01-07-2014
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan nhựa đục mờ
Mã số NCC và NVL Avery – BW 0153
Chiều rộng khổ in (mm) 93
Chiều dài khổ in (mm) 48
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Flexo 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Băng keo thường
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 100,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-                  Màu sắc như đã sản xuất-                  Tiếp thị duyệt mẫu-                  In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02-                  Số lượng không được thiếu, được phép +2%

 

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 13 bình luận về PTT: HBU – Nguy hiểm/ chất độc hại _ Nhãn tiếng Việt

  1. NVHieu nói:

    PTT này đội 2 ( Phát quản lý)

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  4. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
    1. In: Vàng gốc + Đỏ pha + Xanh pha + Đen.
    2. Cán băng keo thường.
    3. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
    Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.

  5. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư:Avery – BW 0153
    -Khổ đề nghị: 164mm
    -Bước in đề nghị: 286mm/9sp
    -Dài đề nghị: 3.241 +162 = 3.403 m (11.900 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 100,000 sp +2 % được phép giao = 102.000 sp => 11.333 bước / 9sp = 3.241 m
    -Khấu hao 5%: 5.100 sp => 567 bước / 9sp = 162 m

    2.Băng keo:
    -Loại vật tư: Băng keo thường.
    -SL in:
    -Khổ đề nghị:
    -Dài đề nghị:

  6. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Đặt mới: Avery – BW 0153
    + Khổ: 164mm
    + Dài: 3.000 m
    -Tồn kho: Avery – BW 0153
    + Khổ: 164mm
    + Dài: 698 m

  7. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Avery Dennison
    + Khổ: 164 mm
    + Số met: 1.000
    + Số cuộn: 3
    -Từ tồn kho: Avery – BW 0153
    + Khổ: 164 mm
    + Số met: 698
    + Số cuộn: 1
    A,Hiền ký nhận

  8. LTTMai nói:

    Bổ sung: A.Hiền in kết thúc: 3.445m + 100m Vỗ bài.

  9. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 3.557 m
    -SL thu hồi về kho: 12 m đầu cuộn
    -SL sx thực tế: 3.545 m => 12.395 bước; 111.555 sp

  10. ttmhoai nói:

    2. Băng keo:
    -Tổng SL giao sx: 3.600 m
    -SL thu hồi về kho: 0
    -SL sx thực tế: 3.600 m

  11. KimThu nói:

    Số PGH: 140813
    Ngày GH: 27/06/2014
    SL: 108.200 sp.

  12. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY:25/06 /2014
    – Khách hàng đặt:100.000 sp .
    – VP cung cấp: 3.545mm /286mm/12.395b/9 sp=111.555 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :111.555 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:108.252 sp(Giao 108.200 sp + KH 52 sp ( 0.04%)
    TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :3.303sp(2.96%)=105 m.
    TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:3.303sp(2.96%)=105 m.=> vỗ bài + cán băng keo
    TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Hàng in không bế.

  13. LTTMai nói:

    PSS này đã hoàn thành.

Trả lời