Bài Thiết Kế tiếp theo bài của phòng Tiếp Thị.
Có các chú giải của bài như sau:
1. Ngày có thiết kế
2. Ngày có PHI
3. Ngày có phim.
4. Ngày có dao bế.
5. Ngày có bảng nhũ (nếu PTT đó có ép nhũ).
* Tình trạng PTT:
[A]: PTT này đang trong thời gian thiết kế chờ phản hồi của khách hàng.
[B]: File mới sản xuất lần đầu.
[C]: Đã hoàn tất và đưa vào sản xuất.
[D]: File cần xuất lại phim vì chỉnh sửa nội dung, không thay đổi màu sắc – thiết kế.
[E]: Đánh mẫu
[F]: File mới không đánh mẫu_đưa thẳng vào sản xuất.
Vậy phần ghi chú sẽ đánh dấu theo số cho gọn:
MÁY 5 MÀU |
|||||||
SUT | Số PTT | Tên hàng |
Ngày hoàn tất NV thiết kế 1. Ngày Có TK 2. Có PHI 3. Có Phim 4. Có Dao bế 5. Có Bản Nhũ |
Ghi chú | |||
1 | 90414-010 | LGVN – DR Nutrition V 120ml [14-4-2009] | 1.18/04/2009
2.18/04/2009 3.18/04/2009 4.18/04/2009 5.18/04/2009 |
[C] | |||
2 | 90414-009 | LGVN – DR Nutrition U 120ml [14-4-2009] | 1.18/04/2009
2.18/04/2009 3.18/04/2009 4.18/04/2009 5.18/04/2009 |
[C] | |||
3 | 90414-007 | LGVN – DR Nutrition V 250ml [14-4-2009] | 1.18/04/2009
2.18/04/2009 3.18/04/2009 4.18/04/2009 5.18/04/2009 |
[C] | |||
4 | 90416 – 001 | GSG – Tem định vị | 1.18/04/2009
2.18/04/2009 3.18/04/2009 4.18/04/2009 5.18/04/2009 |
[C] | |||
5 | 90423 -005 | ĐVH – Gella 2L [23-4-2009] | 1.06/05/2009
2.06/05/2009 3.15/05/2009 4.06/05/2009 5.Không. |
[F]_Đầu giờ trưa ngày 15/05 có phim. | |||
6 | 90425-003 | LGVN – DR Hard Hold 250ml [25-4-2009] | 1.27/04/2009
2.27/04/2009 3.27/04/2009 4.27/04/2009 5.27/04/2009. |
[C] | |||
7 | 90425-004 | LGVN – DR Hair Lotion 250ml [25-4-2009] | 1.29/04/2009
2.29/04/2009 3.29/04/2009 4.29/04/2009 5.04/04/2009. |
[C] | |||
8 | 90427-005 | LGVN – DR Soft Hold 250ml [27-4-2009] | 1.02/05/2009
2.02/05/2009 3.02/05/2009 4.02/05/2009 5.02/05/2009. |
[C] | |||
9 | 90504- 006 | VMS – Dầu gội 5 in 1 Olive oil 460gr | 1.05/05/2009
2.12/05/2009 3.08/05/2009 4.08/05/2009 5.Không. |
[F] | |||
10 | 90504- 007 | VMS – Dầu gội 5 in 1 Olive oil 625gr | 1.05/05/2009
2.13/05/2009 3.08/05/2009 4.08/05/2009 5.Không. |
[F] | |||
11 | 90504- 008 | VMS – Dầu gội chống rụng giữ màu tóc nhuộm 320gr | 1.05/05/2009
2.06/05/2009 3.08/05/2009 4.05/05/2009 5.Không. |
[F] | |||
12 | 90504- 009 | VMS – Dầu gội chống rụng giữ màu tóc nhuộm 460gr | 1.05/05/2009
2.12/05/2009 3.08/05/2009 4.08/05/2009 5.Không. |
[F] | |||
13 | 90504- 010 | VMS – Dầu gội chống rụng giữ màu tóc nhuộm 625gr | 1.05/05/2009
2.13/05/2009 3.08/05/2009 4.08/05/2009 5.Không. |
[F] | |||
14 | 90504- 012 | VMS – Dầu gội dưỡng phục hồi tóc duỗi, nhuộm, uốn 460gr | 1.05/05/2009
2.12/05/2009 3.08/05/2009 4.08/05/2009 5.Không. |
[F] | |||
15 | 90504- 013 | VMS – Dầu gội dưỡng phục hồi tóc duỗi, nhuộm, uốn 625gr | 1.05/05/2009
2.13/05/2009 3.08/05/2009 4.08/05/2009 5.Không. |
[F] | |||
16 | 90504- 014 | VMS – Dầu xả siêu bóng mượt Olive oil 320gr | 1.05/05/2009
2.12/05/2009 3.08/05/2009 4.08/05/2009 5.Không. |
[F] | |||
17 | 90504- 015 | VMS – Dầu xả siêu mượt bóng Olive oil 460gr | 1.05/05/2009
2.12/05/2009 3.08/05/2009 4.08/05/2009 5.Không. |
[F] | |||
18 | 90504- 016 | VMS – Dầu xả siêu mượt bóng Olive oil 625gr | 1.05/05/2009
2.13/05/2009 3.08/05/2009 4.08/05/2009 5.Không. |
[F] | |||
19 | 90505- 002 | MSN- Siêu Ra Rễ | 1.13/05/2009
2.13/05/2009 3.14/05/2009 4.13/05/2009 5.Không. |
[D] | |||
20 | 90507- 001 | VHG – Nhãn nem chua huế 200g | 1.07/05/2009
2.07/05/2009 3.07/05/2009 4.07/05/2009 5.Không. |
[C] | |||
21 | 90507- 002 | VHG – Nhãn chả bò 500g | 1.07/05/2009
2.07/05/2009 3.08/05/2009 4.07/05/2009 5.Không. |
[D] | |||
22 | 90507- 003 | VHG – Nhãn chả lụa 500g | 1.07/05/2009
2.07/05/2009 3.07/05/2009 4.07/05/2009 5.Không. |
[C] | |||
23 | 90427- 007 | LGVN – DR Body Shower Rose 750ml | 1.04/05/2009
2.04/05/2009 3.04/05/2009 4.04/05/2009 5.Không. |
[C] | |||
24 | 90508-001 | VTH – Su@ 1L xám [8-5-2009] | 1.09/05/2009
2.09/05/2009 3.09/05/2009 4.09/05/2009 5.Không. |
[C] | |||
25 | 90427-009 | LGVN – DR Nutrition V 250ml [27-4-2009] | 1.02/05/2009
2.02/05/2009 3.02/05/2009 4.02/05/2009 5.02/05/2009. |
[C] | |||
26 | 90509- 001 | MSN – Nhãn super humate 1lit 4 mầu | 1.09/05/2009
2.09/05/2009 3.09/05/2009 4.09/05/2009 5.Không. |
[C] | |||
27 | 90514-002 | MKG – Access Scooter 1L – 2009 [14-5-2009] | 1.14/05/2009
2.14/05/2009 3.15/05/2009 4.14/05/2009 5.Không. |
[D]_Đầu giờ trưa ngày 15/05 có phim. | |||
28 | 90427-011 | LGVN – DR Nutrition U 120ml [27-4-2009] | 1.02/05/2009
2.02/05/2009 3.02/05/2009 4.02/05/2009 5.02/05/2009. |
[C] | |||
29 | 90511-001 | LGVN – DR Maxmen Dynamic 400ml [11-5-2009] | 1.09/05/2009
2.13/05/2009 3.15/05/2009 4.14/05/2009 5.Không. |
[F]_Phim bị lỗi, xuất lại.Đầu giờ trưa ngày 15-05-2009 có phim. | |||
30 | 90511-002 | LGVN – DR Maxmen Gallant 400ml [11-5-2009] | 1.09/05/2009
2.13/05/2009 3.14/05/2009 4.14/05/2009 5.Không. |
[F] | |||
31 | 90511-003 | LGVN – DR Maxmen Professional 400ml [11-5-2009] | 1.09/05/2009
2.13/05/2009 3.14/05/2009 4.14/05/2009 5.Không. |
[F] | |||
32 | 90427-012 | LGVN – DR Nutrition U 250ml [27-4-2009] | 1.02/05/2009
2.02/05/2009 3.02/05/2009 4.02/05/2009 5.02/05/2009. |
[C] | |||
33 | 90511- 006 | VMS – Sữa tắm tinh chất hoa hồng 700gr | 1.13/05/2009
2.15/05/2009 3.16/05/2009 4.14/05/2009 5.Không |
[F] | |||
34 | 90511- 007 | VMS – Sữa tắm tinh chất hoa hồng 900gr | 1.13/05/2009
2.15/05/2009 3.16/05/2009 4.14/05/2009 5.Không |
[F] | |||
35 | 90511- 008 | VMS – Sữa tắm tinh chất Olive oil 700gr | 1.13/05/2009
2.15/05/2009 3.16/05/2009 4.14/05/2009 5.Không |
[F] | |||
36 | 90511- 009 | VMS – Sữa tắm tinh chất Olive oil 900gr | 1.13/05/2009
2.15/05/2009 3.16/05/2009 4.14/05/2009 5.Không |
[F] | |||
37 | 90511-010 | MKG – Access 2T-TA 1L – 2009 [11-5-2009] | 1.14/05/2009
2.14/05/2009 3.14/05/2009 4.14/05/2009 5.Không |
[C] | |||
38 | 90512-003 | VCO – Tapec Active 1L [12-5-2009] | 1.14/05/2009
2.14/05/2009 3.14/05/2009 4.14/05/2009 5.Không |
[C] | |||
39 | 80512-005 | HLN-Sữa tắm Luxury (12-5-2009) | 1.14/05/2009
2.14/05/2009 3.14/05/2009 4.14/05/2009 5.Không |
[C] | |||
40 | 90512-006 | HLN – MaiLy Đặc Biệt (12-5-2009) | 1.14/05/2009
2.14/05/2009 3.14/05/2009 4.14/05/2009 5.Không |
[C] | |||
41 | 90513- 001 | GTR – Nhãn khô bò | 1.14/05/2009
2.15/05/2009 3.14/05/2009 4.14/05/2009 5.Không |
[C]_Đầu giờ trưa ngày 15-05 có phim. | |||
42 | 90513- 002 | GTR – Nhãn khô bò (nhỏ) | 1.14/05/2009
2.15/05/2009 3.14/05/2009 4.14/05/2009 5.Không |
[C]_Đầu giờ trưa ngày 15-05 có phim. | |||
43 | |||||||
44 | 90507- 004 | LAV- Nhãn tròn 19L | 1.08/05/2009
2.08/05/2009 3.08/05/2009 4.08/05/2009 5.Không. |
[C] | |||
45 | 90507- 005 | LAV- Decal trong 3×10 | Đủ số lượng trong kho_Không sản xuất (kế hoạch báo lên mạng). | ||||
46 | 90507-006 | LAV- NKTN | 1.08/05/2009
2.08/05/2009 3.08/05/2009 4.08/05/2009 5.Không. |
[C] | |||
47 | 90507- 007 | LAV – Nhãn thân 19L (HY) | 1.08/05/2009
2.08/05/2009 3.08/05/2009 4.08/05/2009 5.Không. |
[C] | |||
48 | 90507-008 | LAV-Nhãn thân 19L (LA) | 1.08/05/2009
2.08/05/2009 3.08/05/2009 4.08/05/2009 5.Không. |
[C] | |||
49 | 90408-006 | VMS – Sữa tắm sữa dê ngọc trai 1200gr | 1.10/05/2009
2.13/05/2009 3.14/05/2009 4.13/05/2009 5.Không. |
[F] | |||
MÁY 4 MÀU |
|||||||
SUT | Số PTT | Tên hàng |
Ngày hoàn tất NV thiết kế 1. Ngày Có TK 2. Có PHI 3. Có Phim 4. Có Dao bế 5. Có Bản Nhũ |
Ghi chú | |||
1 | 90418-001 | NLC – Kem tắm Leivy Sữa Dê & protein sữa giữ ẩm gấp đôi [18-4-2009] | 1.20/04/2009
2. 20/04/2009 3. 20/04/2009 4. 10/04/2009 5.Không |
[C] | |||
2 | 90418-002 | NLC – Kem tắm Leivy Sữa Dê & protein sữa giữ ẩm gấp đôi (XD) [18-4-2009] | 1.20/04/2009
2. 20/04/2009 3. 20/04/2009 4. 10/04/2009 5.Không |
[C] | |||
3 | 90418-003 | NLC – Sữa tắm trắng Leivy Lady Fair với hoạt chất Bio-white [18-4-2009] | 1.20/04/2009
2. 20/04/2009 3. 20/04/2009 4. 10/04/2009 5.Không |
[C] | |||
04 | 90506-004 | NLC – Tem phụ Black & White 35g | 1.07/05/2009
2.07/05/2009 3.07/05/2009 4.07/05/2009 5.Không. |
[D] | |||
MÁY 2 MÀU |
|||||||
SUT | Số PTT | Tên hàng |
Ngày hoàn tất NV thiết kế 1. Ngày Có TK 2. Có PHI 3. Có Phim 4. Có Dao bế 5. Có Bản Nhũ |
Ghi chú | |||
1 | 90414-009 | LGVN – DR Nutrition U 120ml [14-4-2009] | 1.18/04/2009
2.18/04/2009 3.18/04/2009 4.Không 5.Không. |
[C]_In lần 1. | |||
2 | 90414-007 | LGVN – DR Nutrition V 250ml [14-4-2009] | 1.18/04/2009
2.18/04/2009 3.18/04/2009 4.Không 5.Không. |
[C]_In lần 1. | |||
3 | 90311-002 | LGVN – DR Nutrition V 250ml [11-3-2009] | 1.18/04/2009
2.18/04/2009 3.18/04/2009 4.Không 5.Không. |
[C]_In lần 1. | |||
4 | 90425-004 | LGVN – DR Hair Lotion 250ml [25-4-2009] | 1.29 /04/2009
2.29/04/2009 3.29/04/2009 4.Không 5.Không. |
[C]_In lần 1. | |||
MÁY IN LỤA PHẲNG + IN CHAI |
|||||||
SUT | Số PTT | Tên hàng |
Ngày hoàn tất NV thiết kế 1. Ngày Có TK 2. Có PHI 3. Có Phim 4. Có Dao bế 5. Có Bản Nhũ |
Ghi chú | |||
1 | 90413-006 | MKG – Spider HD 40 18L [13-4-2009] | 1.18/04/2009
2.18/04/2009 3.18/04/2009 4.Không 5.Không |
[C] | |||
2 | 90425-002 | VCO – Dầu thắng VH 3-2 1kg [25-4-2009] | 1.27/04/2009
2.27/04/2009 3.27/04/2009 4.Không 5.Không |
[C] | |||
3 | 90511 – 005 | Sumimoto – Nhãn địa chỉ | 1.14/05/2009
2.14/05/2009 3.14/05/2009 4.Không 5.Không |
[C] | |||
4 | 90514 – 001 | TAU – Nhãn mã vạch | Đã sản xuất xong. | ||||
5 | 90509- 002 | MSN- Nhãn phụ Super humate | 1.13/05/2009
2.13/05/2009 3.13/05/2009 4.Không 5.Không |
[C] | |||
6 | 90509- 003 | MSN- Nhãn Phụ Siêu To Hạt | 1.13/05/2009
2.13/05/2009 3.13/05/2009 4.Không 5.Không |
[C] | |||
7 | 90509- 004 | MSN- Nhãn Phụ Extra | 1.13/05/2009
2.13/05/2009 3.13/05/2009 4.Không 5.Không |
[C] | |||
8 | 905011-004 | HAU – Bộ rời lá cờ 27 [11-5-2009] | Đang kiếm hình cập nhật PHI. | ||||
9 | 90512 – 002 | TTL – Rubia C Plus 20w50 18L | 1.13/05/2009
2.13/05/2009 3.13/05/2009 4.Không 5.Không |
[C] | |||
10 | 90512 – 001 | TTL – Rubber processing P-150 208L | 1.13/05/2009
2.13/05/2009 3.13/05/2009 4.Không 5.Không |
[C] | |||
11 | 90511-011 | MKG – Super Magic 40 18L [11-5-2009] | 1.14/05/2009
2.15/05/2009 3.16/05/2009 4.Không 5.Không |
[D] | |||
12 | 90511-012 | MKG – Super Magic 50 18L [11-5-2009] | 1.14/05/2009
2.15/05/2009 3.16/05/2009 4.Không 5.Không |
[D] | |||
13 | 90513 – 003 | TTL – Rubia C Plus 15w40 18L | 1.14/05/2009
2.14/05/2009 3.14/05/2009 4.Không 5.Không |
[C] | |||
14 | 90513 – 004 | TTL – Rubia B40 18L | 1.14/05/2009
2.14/05/2009 3.14/05/2009 4.Không 5.Không |
[C] | |||
15 | 90513 – 005 | TTL – Rubia B50 18L | 1.14/05/2009
2.14/05/2009 3.14/05/2009 4.Không 5.Không |
[C] | |||
16 | 90513 – 006 | TTL – Honda 4L | 1.14/05/2009
2.14/05/2009 3.14/05/2009 4.Không 5.Không |
[C] | |||
17 | 90514-003 | MKG – Spider HD 50 25L [14-5-2009] | 1.14/05/2009
2.15/05/2009 3.16/05/2009 4.Không 5.Không |
[D] | |||
MÁY IN LỤA LỚN [in máy bay] |
|||||||
SUT | Số PTT | Tên hàng |
Ngày hoàn tất NV thiết kế 1. Ngày Có TK 2. Có PHI 3. Có Phim 4. Có Dao bế 5. Có Bản Nhũ |
Ghi chú | |||
01 | 90508-002 | HAU – Bộ rời 12 [8-5-2009] | Đang kiếm hình cập nhật PHI. | ||||
02 | 90508-003 | HAU – Bộ rời 50 [8-5-2009] | Đang kiếm hình cập nhật PHI. | ||||
03 | 90508-004 | HAU – Bộ rời 43 [8-5-2009] | Đang kiếm hình cập nhật PHI. | ||||
04 | 90508-005 | HAU – Bộ rời 88 [8-5-2009] | Đang kiếm hình cập nhật PHI. | ||||
05 | 90508-006 | HAU – 4 Bộ rời cán bóng [8-5-2009] | Đang kiếm hình cập nhật PHI. | ||||
IN OFFSET & GIA CÔNG NGOÀI |
|||||||
SUT | Số PTT | Tên hàng |
Ngày hoàn tất NV thiết kế 1. Ngày Có TK 2. Có PHI 3. Có Phim 4. Có Dao bế 5. Có Bản Nhũ |
Ghi chú | |||
01 | 90511-013 | MKG – Litol 3 400g [11-5-2009] | 1.14/05/2009
2.14/05/2009 3.15/05/2009 4.Không 5.Không |
[F] | |||
Các bài liên quan:
Bài Chuẩn Bị
Bài Thiết Kế này được sắp xếp theo đúng thứ tự sắp xếp ưu tiên của bài Tiếp Thị, nếu có mặt hàng nào cần gấp thì phòng tiếp thị họp lại và quyết định để các bộ phận liên quan tiến hành và được cập nhật ngay khi có thay đổi.
Cac diem 01, 02… tren la chu giai cua bai. Dung chu giai la y kien tot. Sao ko dung cho da chuan bi va cac van de luon. Vi du:
A – chua chuan bi khach chua duyet
B – da co phim chua chup bang
C – da chuan bi…..v v….
Đã cập nhật lại bài_ngày 02/03/2009.
Đã cập nhật lại bài_ngày 03/03/2009
Đã cập nhật lại bài_16h 04/03/2009
Đã cập nhật lại bài_10/03/2009.
Đã cập nhật lại bài_13/03/2009
Đã cập nhật lại bài_14/03/2009
Đã cập nhật lại bài_17/03/2009
Đã cập nhật lại bài_18/03/2009
Đã cập nhật lại bài_24/03/2009
Đã cập nhật lại bài_25/03/2009
Đã cập nhật lại bài_30-03-2009
Đã cập nhật lại bài_04-04-2009
Đã cập nhật lại bài_08-04-2009
Đã cập nhật lại bài_13-04-2009
Đã cập nhật lại bài_18-04-2009
Sơn xem lại số PTT của LVO – Hair Neutralizing 1000ml e
Đã cập nhật lại bài_21-04-2009
Đã cập nhật lại bài_23-04-2009
Đã cập nhật lại bài_14-05-2009