Chú giải :
[A] Chỉnh KH do xuất phim lại
[B] Chỉnh KH do chụp bảng lại
[C] Chỉnh KH do đợi ý kiến TT
[D] Chỉnh KH do đợi TT duyệt mẫu
[E] Chỉnh KH do máy hư
Bài viết được hoàn chỉnh ngày 29/6/2009
MÁY 5 MÀU + M ÁY 2 M ÀU |
||||
STT |
SỐ PTT |
TÊN HÀNG |
NGÀY XONG 1. Chuẩn bị 2. In 3. Bế 4. Giao KCS 5. Giao hàng |
GHI CHÚ |
01 | 90619- 001 | VMS – Sữa tắm sữa dê ngọc trai 700gr | 1.
2. 3. 4. 5. |
[C] |
02 | 90619- 002 | VMS – Sữa tắm sữa dê ngọc trai 900gr | 1.
2. 3. 4. 5. |
[C] |
03 | 90619- 003 | VMS – Sữa tắm tinh chất hoa hồng 700gr | 1.
2. 3. 4. 5. |
[C] |
04 | 90619- 004 | VMS – Sữa tắm tinh chất Olive oil 700gr | 1.
2. 3. 4. 5. |
[C] |
05 | 90617- 009 | ĐVH – Sữa tắm E 100 hoa hồng [17-6-2009] | 1.
2. 3. 4. 5. |
[A] |
06 | 90608- 001 | GSG – Tem định vị | 1.
2. 3. 4. 5. |
|
07 | 90617-010 | LGVN – DR Hair Lotion 250ml [17-6-2009] | 1.
2. 3. 4. 5. |
|
08 | 90622-002 | Hinooil 1L đỏ tròn [22-6-2009] | 1.
2. 3. 4. 5. |
Công nợ |
09 | 90622-004 | VTH – Mikedo 1L đỏ [22-6-2009] | 1.
2. 3. 4. 5 |
Công nợ |
10 |
90622-005 |
VTH – Mikedo 1L vàng [22-6-2009] | 1.
2. 3. 4. 5 |
Công nợ |
11 | 90623-001 | VCO – Tapec Active 0.8L [23-6-2009] | 1. 29/6/2009
2. 29/6/2009 3. 30/6/2009 4. 30/6/2009 5. 30/6/2009 |
|
12 | 90624-001 | LGVN – DR Hard Hold 250ml [24-6-2009] | 1.
2. 3. 4. 5. |
|
13 | 90624-002 | LPG – Ớt xay 230g [24-6-2009] | 1.
2. 3. 4. 5. |
[C] |
14 | 90624-003 | LPG – Ớt xay tỏi 230g [24-6-2009] | 1.
2. 3. 4. 5. |
[C] |
15 | 90624- 004 | VHG – Nem chua huế 200g | 1. 29/6/2009
2. 30/6/2009 3. 30/6/2009 4. 30/6/2009 5. 30/6/2009 |
Công nợ |
16 | 90624- 005 | VHG – Nhãn nem chua huế 500g | 1.
2. 3. 4. 5. |
Công nợ |
17 | 90624- 006 | VHG – Nhãn chả lụa 500g | 1. 29/6/2009
2. 01/7/2009 3. 01/7/2009 4. 02/7/2009 5. 02/7/2009 |
Công nợ |
18 | 90624- 007 | VHG – Nhãn chả huế loại 500g | 1.
2. 3. 4. 5. |
Công nợ |
19 | 90626-003 | HLN – Cô gái trân châu [26-6-2009] | 1. 02/7/2009
2. 03/7/2009 3. 03/7/2009 4. 04/7/2009 5. 04/7/2009 |
Chưa có phim |
20 | 90626-004 | HLN – Sữa tắm Lady First tiếng Thái 250ml (dê nhỏ) [26-6-2009 | 1. 02/7/2009
2. 03/7/2009 3. 03/7/2009 4. 04/7/2009 5. 04/7/2009 |
chưa có phim |
21 | 90624-009 | LGVN – DR Nutrition V 120ml [24-6-2009] | 1.
2. 3. 4. 5. |
|
22 | 90624-010 | LGVN – DR Nutrition V 250ml [24-6-2009] | 1.
2. 3. 4. 5 |
|
23 | 90624-011 | LGVN – DR Super Hard Hold 250ml [24-6-2009] | 1.
2. 3. 4. 5 |
|
24 | 90626- 006 | HPG – ATF PENAZOIL (1lit) | 1.
2. 3. 4. 5 |
Công nợ |
25 | 90528-003 | LAV-Nhãn thân 19L (LA) | 1.
2. 3. 4. 5 |
|
26 | 90528- 002 | LAV- Nhãn tròn 19L | 1.
2. 3. 4. 5 |
|
27 | 90504- 014 | VMS – Dầu xả siêu bóng mượt Olive oil 320gr | 1.
2. 3. 4. 5 |
[C] |
28 | 90504- 015 | VMS – Dầu xả siêu mượt bóng Olive oil 460gr | 1.
2. 3. 4. 5 |
[C] |
29 | 90504- 016 | VMS – Dầu xả siêu mượt bóng Olive oil 625gr | 1.
2. 3. 4. 5 |
[C] |
30 | 90610-004 | LGVN – DR Maxmen Professional 400ml [10-6-2009] | 1.
2. 3. 4. 5 |
|
31 |
90610-005 |
LGVN – DR Maxmen Gallant 400ml [10-6-2009] | 1.
2. 3. 4. 5 |
|
32 |
90610-006 |
LGVN – DR Maxmen Dynamic 400ml [10-6-2009] | 1.
2. 3. 4. 5 |
M ÁY 4 M ÀU |
||||
STT |
SỐ PTT |
TÊN HÀNG |
NGÀY XONG 1. Chuẩn bị 2. In 3. Bế / Cắt 4. Giao KCS 5. Giao hàng |
GHI CHÚ |
01 | 90418-001 | NLC – Kem tắm Leivy Sữa Dê & protein sữa giữ ẩm gấp đôi [18-4-2009] | 1.
2. 3. 4. 5. |
|
02 | 90418-002 | NLC – Kem tắm Leivy Sữa Dê & protein sữa giữ ẩm gấp đôi (XD) [18-4-2009] | 1.
2. 3. 4. 5. |
|
03 | 90418-003 | NLC – Sữa tắm trắng Leivy Lady Fair với hoạt chất Bio-white [18-4-2009] | 1.
2. 3. 4. 5. |
|
04 | 90626-005 | HLN – Tem đảm bảo chất lượng lớn [26-6-2009] | 1.
2. 3. 4. 5. |
|
M ÁY 2 M ÀU |
||||
STT |
SỐ PTT |
TÊN HÀNG |
NGÀY XONG 1. Chuẩn bị 2. In 3. Bế / Cắt 4. Giao KCS 5. Giao hàng |
GHI CHÚ |
90619- 009 | LVO – Dual crystal 180ml e | 1.
2. 3. 4. 5. |
||
90622- 007 | ĐVH – Nhãn nước hoa Huxley [22-6-2009] | 1.
2. 3. 4. 5. |
||
03 | 90622- 006 | ĐVH – Nhãn nước hoa Manda [22-6-2009] | 1.
2. 3. 4. 5. |
IN LỤA PHẲNG + IN CHAI |
||||
STT |
SỐ PTT |
TÊN HÀNG |
NGÀY XONG 1. Chuẩn bị 2. In 3. Bế / Cắt 4. Giao KCS 5. Giao hàng |
GHI CHÚ |
01 | TTL – Dacnis VS 46 18L | 1.
2. 07/7/2009 3. 4. 5. |
||
02 | TTL – Dacnis VS 68 18L | 1.
2. 08/7/2009 3. 4. 5. |
||
03 | TTL – Honda 4L | 1.
2. 08/7/2009 3. 4. 5. |
||
04 | TTL – Rubia C 20w50 18L | 1.
2. 10/7/2009 3. 4. 5. |
||
05 | TTL – Rubia C 15w40 18L | 1.
2. 12/7/2009 3. 4. 5. |
||
06 | TTL – Rubia B40 18L | 1.
2. 15/7/2009 3. 4. 5. |
||
07 | TTL – Rubia B50 18L | 1.
2. 18/7/2009 3. 4. 5 |
||
08 | TTL – Rubia C 15w40 208L | 1.
2. 20/7/2009 3. 4. 5 |
||
09 | TTL – Rubia C 20w50 25L | 1.
2. 28/6/2009 3. 4. 5 |
||
10 | TTL – Rubia C 15w40 25L | 1.
2. 29/6/2009 3. 4. 5 |
||
11 | TTL – Rubia C 15w40 18L | 1.
2. 27/6/2009 3. 4. 5 |
||
12 | TTL – Rubia C 20w50 18L | 1.
2. 02/7/2009 3. 4. 5. |
||
13 | TTL – Rubia B50 18L | 1.
2. 04/7/2009 3. 4. 5. |
||
14 | Spider HD 40 18L | 1.
2. 15/7/2009 3. 4. 5 |
||
15 | Toyota SL/ CF 20w50 4L | 1.
2. 08/7/2009 3. 4. 5 |
MÁY IN LỤA LỚN [in máy bay] |
||||
STT |
SỐ PTT |
TÊN HÀNG |
NGÀY XONG 1. Chuẩn bị 2. In 3. Bế / Cắt 4. Giao KCS 5. Giao hàng |
GHI CHÚ |
01 | 90627-003 | PMA – Bộ rời 62-2 [27-6-2009] | 1.
2. 3. 4. 5 |
|
02 | 90627-002 | PMA – Bộ rời 62-1 [27-6-2009] | 1.
2. 3. 4. 5 |
|
03 | 90627-001 | PMA – Bộ Super Air [27-6-2009 | 1.
2. 3. 4. 5 |
|
IN OFFSET & GIA CÔNG NGOÀI |
||||
STT |
SỐ PTT |
TÊN HÀNG |
NGÀY XONG 1. Chuẩn bị 2. In 3. Bế / Cắt 4. Giao KCS 5. Giao hàng |
GHI CHÚ |
01 | 90626-001 | VTH – Hinooil 4L [26-6-2009] | 1.
2. 3. 4. 5. 01/7/2009 |
|
Nhãn Fip Tox : do khách hàng cần gấp nên đã điều chỉnh KHSX ( giao hàng sáng ngày 05/3 , thay cho ngày giao hàng được điều chỉnh do đợi khách ký mẫu là 10/3 )
Đơn hàng Tapec Active 200.000 bộ , theo PTT ghi ngày giao 07/3 .
Sau khi cân đối tiến độ giao hàng của các PTT , Thanh đã đề nghị Tùng báo khách hàng : lô hàng này sẽ được giao 4 đợt , bắt đầu từ 07/3 đến 16/3
đơn hàng DVP – Toluene 179kg. 12/03/09 s/x giao trước 1500sp. số còn lại 18/03/09 giao.
đơn hàng ĐTD -TADA Iso 220 200L. k/h thay đổi nội dung s/p. ngưng sản xuất.