Ngày: | 27-06-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140627 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Analgin 30% 20ml |
Ngày đặt | 27-06-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 07-07-2014 |
Ngày đồng ý giao | 07-07-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất loại 100ml– Tiếp thị duyệt mẫu,
– Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 5,00sp/cuộn – Số lượng được +5% – Khuôn bế bo góc 1.5 mm |
Vấn đề giấy: sử dụng decan Avery AW0331
1. Khổ đề nghị: 144mm.
2. Bước in đề nghị: 88mm/4sp
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
-Khổ đề nghị: 144mm.
-Bước in đề nghị: 88mm/4sp
-Dài đề nghị: 693 + 35 = 728 m (8.269 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp + 5% được phép giao =31.500 sp => 7.875 bước / 4sp = 693 m
-Khấu hao 5%: 1.575 sp => 394 bước / 4sp = 35 m
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế của DTY – Hanoxylin LA 20ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=36153).
1. In: In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
Lưu ý: sử dụng bảng UV móc
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 144 mm
+ Dài: 1.000
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 144 mm
+ Số met: 1.000
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :88mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 8.400b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*Tu 14h den 15h ngung may hop chat luong.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;10h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:11h
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;11h———12h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :88mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Số PGH: 140906
Ngày GH: 18/07/2014
SL: 33.400 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 243 m
-SL sx thực tế: 757 m => 8.602bước; 34.408 sp
KIỂM NGÀY:16/07 /2014
– Khách hàng đặt: 30.000 sp .
– VP cung cấp: 757 mm /88mm/8.602b/4 sp=34.408 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :34.408 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:33.440 sp(Giao 33.400sp+ KH: 40 sp (0.12% )
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :968 sp(2.81%)=21 m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:868 sp(2.52%)=19 m.
Trong đó:
Đức vỗ bài: 800 sp( 2.32%)=17m
-> in lé cuối cuộn: 68 sp (0.20%)=2m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:100 sp (0.29%)=2m.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phụng chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.