Ngày: | 27-06-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140627 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | THIÊN THANH |
Tên hàng | TTH – Nhãn thân Alaska 19L_02 |
Ngày đặt | 27-06-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 05-07-2014 |
Ngày đồng ý giao | 05-07-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 lót trắng |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 05 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 6,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo proof
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Vấn đề giấy: sử dụng decan Avery_BW0062
1. Khổ đề nghị: 284mm.
2. Bước in đề nghị: 122mm/1 sản phẩm.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + Vàng góc + Xanh góc + Đỏ góc + Xanh pha + UV bóng.
2. Bế (sử dụng dao bế LAV – Nhan than 19L(LA) 2012. Link: https://dn2net.uk/?p=44557)-> Cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
-Khổ đề nghị: 284mm
-Bước in đề nghị: 122mm/1 sản phẩm.
-Dài đề nghị: 732 + 37 = 769 m (6.300 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 6,000 sp => 6.000 bước /1 sp = 732 m
-Khấu hao 5%: 300 sp => 300 bước / 1 sp = 37 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery_BW0062
+ Khổ: 284mm
+ Dài: 1.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery_BW0062
+ Khổ: 284 mm
+ Số met: 1.000
+ Số cuộn: 1
A,Hiền ký nhận
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:8h30 rua 4 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:10h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH10h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;11h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :122m
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 00000
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;12h———-13h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;13h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h15
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :122mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————6.300b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Số PGH: 140822
Ngày GH: 04/07/2014
SL: 200 sp.
Số PGH: 140823
Ngày GH: 05/07/2014
SL: 6.100 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 183 m
-SL sx thực tế: 817 m => 6.700 bước; 6.700 sp
KIỂM NGÀY:05/07 /2014
– Khách hàng đặt:6.000 sp .
– VP cung cấp: 817mm /122mm/6.700b/1 sp=6.700 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :6.700 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:6.400 sp(Giao 6.300 sp + KH 100 sp (1.49%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :300 sp(4.47%)=37 m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:300 sp(4.47%)=37 m.=> vỗ bài+ in lé.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Không hư.
PSS này đã hoàn thành.