| Ngày: | 28-02-2008 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 90228 – 007 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Auto Quyền |
| Tên hàng | ATQ – Nhãn Hyundai |
| Ngày đặt | 28-2-2009 |
| Ngày yêu cầu giao | 06-3-2009 |
| Ngày đồng ý giao | 06-3-2009 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy Avery |
| Mã số NCC và NVL | AW 0269 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 50 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 80 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 2 [đen và xanh] |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa nhỏ |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10.000sp [3 loại] |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Có mẫu màu của khách – Bế bo góc – Số lượng: HD8T = 2,500 sp, HD18T = 2,500SP, HD15T = 5,000sp |
|
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: khách hàng mới, đề nghị đặt cọc.
Ngày 02/03/2009 khách hàng đặt cọc.
Đã cập nhật PHI.
Số lượng in : 10.520 sp -> in 2.630 tờ x 4 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 9.5 cm x 22 cm
truong tra dao bế : dao đạt
Đã hoàn thành PTT này.
Đã kiểm xong
Loại HD8T: Số lượng in: 2.528sp
Số lượng kiểm đạt: 2.528sp
Số lượng kiểm không đạt: 0sp
Loại HD18T: số lượng in: 2.560sp
Số lượng kiểm đạt: 2.560sp
Số lượng kiểm không đạt: 0sp
Loại HD15T: Số lượng in: 5.164sp
Số lượng kiểm đạt: 5.160sp
Số lượng kiểm không đạt:4sp, hư 0,25%
Người thực hiện: Hạnh+ Kiều+ Mai
PGH:90925
Ngày giao:07/03/09
SL:Loại HD8T=2528 SP
Loại HD18T=2560 sp
Loại HD15T=5160 sp